Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Hợp tác xã Đồng mỹ nghệ Đông Sơn

Hợp tác xã Đồng mỹ nghệ Đông Sơn có địa chỉ tại Số 2 ngách 1 ngõ 457 đường Xuân Đỉnh, tổ dân phố Cáo Đỉnh - Quận Bắc Từ Liêm - Hà Nội. Mã số thuế 0106580696 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Bắc Từ Liêm

Ngành nghề kinh doanh chính: Đúc kim loại màu

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0106580696

Ngày cấp 23-06-2014 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Hợp tác xã Đồng mỹ nghệ Đông Sơn

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Bắc Từ Liêm Điện thoại / Fax 0903231801 /
Địa chỉ trụ sở

Số 2 ngách 1 ngõ 457 đường Xuân Đỉnh, tổ dân phố Cáo Đỉnh - Quận Bắc Từ Liêm - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 2 ngách 1 ngõ 457 đường Xuân Đỉnh, tổ dân phố Cáo Đỉnh - - Quận Bắc Từ Liêm - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 01D-7000006 / 06-06-2014 Cơ quan cấp UBND quận BTL
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 16-06-2014
Ngày bắt đầu HĐ 6/6/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 0 Tổng số lao động 0
Cấp Chương loại khoản 3-756-580-583 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Đinh Thùy Linh

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 2 ngách 1 ngõ 457-Quận Bắc Từ Liêm-Hà Nội

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Đúc kim loại màu Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 0106580696, 01D-7000006, 0903231801, Hà Nội, Quận Bắc Từ Liêm, Đinh Thùy Linh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
2 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
3 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
4 Đúc kim loại màu 24320
5 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
6 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
7 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
8 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
9 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
10 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120