Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Tina Lê Make Up

TINA Lê MAKE UP CO.,LTD

Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Tina Lê Make Up - TINA Lê MAKE UP CO.,LTD có địa chỉ tại Số 29, phố Bà Triệu - Quận Hoàn Kiếm - Hà Nội. Mã số thuế 0106584404 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Hoàn Kiếm

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0106584404

Ngày cấp 27-06-2014 Ngày đóng MST 18-12-2014
Tên chính thức

Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Tina Lê Make Up

Tên giao dịch

TINA Lê MAKE UP CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Hoàn Kiếm Điện thoại / Fax 0462700959 /
Địa chỉ trụ sở

Số 29, phố Bà Triệu - Quận Hoàn Kiếm - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0462700959 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 29, phố Bà Triệu - - Quận Hoàn Kiếm - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0106584404 / 27-06-2014 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 23-06-2014
Ngày bắt đầu HĐ 6/27/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 7 Tổng số lao động 7
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Nguyễn Đức Việt

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 73, ngõ 381 Bạch Mai-Quận Hai Bà Trưng-Hà Nội

Tên giám đốc

Nguyễn Đức Việt

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0106584404, 0462700959, TINA Lê MAKE UP CO.,LTD, Hà Nội, Quận Hoàn Kiếm, Nguyễn Đức Việt

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
2 Sản xuất sản phẩm từ da lông thú 14200
3 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc 14300
4 Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú 15110
5 Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm 15120
6 Sản xuất giày dép 15200
7 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
8 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 32900
9 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
10 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
11 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
12 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
13 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
14 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
15 Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) 96100
16 Cắt tóc, làm đầu, gội đầu 96310