Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Tây Bắc

TB TECH.,JSC

Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Tây Bắc - TB TECH.,JSC có địa chỉ tại Số nhà 258 đường Hồ Tùng Mậu - Phường Phú Diễn - Quận Bắc Từ Liêm - Hà Nội. Mã số thuế 0106584683 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Bắc Từ Liêm

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0106584683

Ngày cấp 26-06-2014 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Tây Bắc

Tên giao dịch

TB TECH.,JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Bắc Từ Liêm Điện thoại / Fax 0437970192 / 0437970192
Địa chỉ trụ sở

Số nhà 258 đường Hồ Tùng Mậu - Phường Phú Diễn - Quận Bắc Từ Liêm - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0466807608 / 0437970192
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số nhà 258 đường Hồ Tùng Mậu - Phường Phú Diễn - Quận Bắc Từ Liêm - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0106584683 / 26-06-2014 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 19-06-2014
Ngày bắt đầu HĐ 6/26/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 20 Tổng số lao động 20
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trần Thị Hoài Phương

Địa chỉ chủ sở hữu

A1101-Keangnam đường Phạm Hùng-Phường Mễ Trì-Quận Nam Từ Liêm-Hà Nội

Tên giám đốc

Trần Thị Hoài Phương

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0106584683, 0437970192, TB TECH.,JSC, Hà Nội, Quận Bắc Từ Liêm, Phường Phú Diễn, Trần Thị Hoài Phương

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Khai thác gỗ 02210
3 Khai thác thuỷ sản biển 03110
4 Khai thác quặng sắt 07100
5 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
6 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
7 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
8 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
9 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
10 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
11 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
12 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
13 Sửa chữa thiết bị điện 33140
14 Sửa chữa thiết bị khác 33190
15 Xây dựng nhà các loại 41000
16 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
17 Xây dựng công trình công ích 42200
18 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
19 Phá dỡ 43110
20 Chuẩn bị mặt bằng 43120
21 Lắp đặt hệ thống điện 43210
22 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
23 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
24 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
25 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
26 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
27 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
28 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
29 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
30 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
31 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
32 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
33 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
34 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
35 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
36 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
37 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
38 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
39 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
40 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
41 Bốc xếp hàng hóa 5224
42 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
43 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
44 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
45 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
46 Xuất bản phần mềm 58200
47 Hoạt động viễn thông khác 6190
48 Lập trình máy vi tính 62010
49 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
50 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
51 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
52 Cổng thông tin 63120
53 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu 66190
54 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
55 Quảng cáo 73100
56 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
57 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
58 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
59 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
60 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
61 Giáo dục nghề nghiệp 8532
62 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
63 Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi 95110
64 Sửa chữa thiết bị liên lạc 95120
65 Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng 95210