Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Vsbco Việt Nam

VSBCO ., JSC

Công Ty Cổ Phần Vsbco Việt Nam - VSBCO ., JSC có địa chỉ tại Số 80 Ngõ 35 Phố Cát Linh - Phường Cát Linh - Quận Đống đa - Hà Nội. Mã số thuế 0106585133 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Đống đa

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoàn thiện công trình xây dựng

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0106585133

Ngày cấp 26-06-2014 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Vsbco Việt Nam

Tên giao dịch

VSBCO ., JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Đống đa Điện thoại / Fax 0989305187 /
Địa chỉ trụ sở

Số 80 Ngõ 35 Phố Cát Linh - Phường Cát Linh - Quận Đống đa - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0989305187 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 80 Ngõ 35 Phố Cát Linh - Phường Cát Linh - Quận Đống đa - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0106585133 / 26-06-2014 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 25-06-2014
Ngày bắt đầu HĐ 6/26/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 8 Tổng số lao động 8
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-171 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trần Thị Thảo

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 21 Ngách 1194/63 Đường Láng-Phường Láng Thượng-Quận Đống đa-Hà Nội

Tên giám đốc

Trần Thị Thảo

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoàn thiện công trình xây dựng Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0106585133, 0989305187, VSBCO ., JSC, Hà Nội, Quận Đống Đa, Phường Cát Linh, Trần Thị Thảo

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu 23990
2 Xây dựng nhà các loại 41000
3 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
4 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
5 Phá dỡ 43110
6 Chuẩn bị mặt bằng 43120
7 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
8 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
9 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
10 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
11 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
12 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
13 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
14 Vận tải hành khách đường sắt 49110
15 Vận tải hàng hóa đường sắt 49120
16 Vận tải bằng xe buýt 49200
17 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
18 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
19 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
20 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
21 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
22 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
23 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
24 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
25 Đại lý du lịch 79110
26 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
27 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
28 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
29 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590