Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Chi Nhánh Tại Thành Phố Cần Thơ - Công Ty Cổ Phần Thời Trang M.Y.M

Chi Nhánh Tại Thành Phố Cần Thơ - Công Ty Cổ Phần Thời Trang M.Y.M có địa chỉ tại L1-02, TTTM Vincom Hùng Vương, số 02, Hùng Vương - Phường Thới Bình - Quận Ninh Kiều - Cần Thơ. Mã số thuế 0106587194-012 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Thành phố Cần Thơ

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0106587194-012

Ngày cấp 01-06-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Chi Nhánh Tại Thành Phố Cần Thơ - Công Ty Cổ Phần Thời Trang M.Y.M

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Thành phố Cần Thơ Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

L1-02, TTTM Vincom Hùng Vương, số 02, Hùng Vương - Phường Thới Bình - Quận Ninh Kiều - Cần Thơ

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế L1-02, TTTM Vincom Hùng Vương, số 02, Hùng Vương - Phường Thới Bình - Quận Ninh Kiều - Cần Thơ
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0106587194-012 / 01-06-2016 Cơ quan cấp Thành phố Cần Thơ
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 30-05-2016
Ngày bắt đầu HĐ 6/2/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 2-554-190-195 Hình thức h.toán Phụ thuộc PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Võ Ngọc ý Vân

Địa chỉ chủ sở hữu

42/12, Nguyễn Đình Khơi-Phường 4-Quận Tân Bình-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0106587194-012, Cần Thơ, Quận Ninh Kiều, Phường Thới Bình, Võ Ngọc ý Vân

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất sợi 13110
2 Sản xuất vải dệt thoi 13120
3 Hoàn thiện sản phẩm dệt 13130
4 Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác 13210
5 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) 13220
6 Sản xuất thảm, chăn đệm 13230
7 Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu 13290
8 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
9 Sản xuất sản phẩm từ da lông thú 14200
10 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc 14300
11 Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú 15110
12 Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm 15120
13 Sản xuất giày dép 15200
14 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
15 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
16 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
17 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
18 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
19 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
20 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
21 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
22 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
23 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
24 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
25 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
26 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ 4782
27 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ 4789
28 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
29 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu 47990
30 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
31 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
32 Dịch vụ ăn uống khác 56290
33 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
34 Quảng cáo 73100
35 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
36 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
37 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100
38 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110
39 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
40 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
41 Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí 90000
42 Hoạt động của các cơ sở thể thao 93110
43 Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề 93210