Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Han Vn

VN HAN.,JSC

Công Ty Cổ Phần Han Vn - VN HAN.,JSC có địa chỉ tại Số nhà 18 Nguyễn Huy Tự - Phường Bạch Đằng - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội. Mã số thuế 0106588906 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Hai Bà Trưng

Ngành nghề kinh doanh chính: Khai thác, xử lý và cung cấp nước

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0106588906

Ngày cấp 01-07-2014 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Han Vn

Tên giao dịch

VN HAN.,JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Hai Bà Trưng Điện thoại / Fax 0439729433 / 0439722822
Địa chỉ trụ sở

Số nhà 18 Nguyễn Huy Tự - Phường Bạch Đằng - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0439729433 / 0439722822
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số nhà 18 Nguyễn Huy Tự - Phường Bạch Đằng - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0106588906 / 01-07-2014 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 28-06-2014
Ngày bắt đầu HĐ 7/7/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-130-134 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Đặng Trường Giang

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 42A, khu GĐ Nhà máy in Quân đội-Phường Phú Diễn-Quận Bắc Từ Liêm-Hà Nội

Tên giám đốc

Phùng Ngọc Hồng

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Khai thác, xử lý và cung cấp nước Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 0106588906, 0439729433, VN HAN.,JSC, Hà Nội, Quận Hai Bà Trưng, Phường Bạch Đằng, Đặng Trường Giang, Phùng Ngọc Hồng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng lúa 01110
2 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
3 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
4 Trồng cây mía 01140
5 Trồng cây lấy sợi 01160
6 Trồng cây có hạt chứa dầu 01170
7 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
8 Trồng cây hàng năm khác 01190
9 Trồng cây ăn quả 0121
10 Trồng cây điều 01230
11 Trồng cây hồ tiêu 01240
12 Trồng cây cao su 01250
13 Trồng cây cà phê 01260
14 Trồng cây chè 01270
15 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
16 Chăn nuôi trâu, bò 01410
17 Chăn nuôi dê, cừu 01440
18 Chăn nuôi lợn 01450
19 Chăn nuôi gia cầm 0146
20 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
21 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
22 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
23 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
24 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
25 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
26 Khai thác gỗ 02210
27 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
28 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
29 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
30 Khai thác thuỷ sản biển 03110
31 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
32 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
33 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
34 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
35 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
36 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
37 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
38 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
39 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
40 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
41 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
42 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
43 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
44 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
45 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
46 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
47 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
48 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
49 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 23960
50 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 24200
51 Đúc sắt thép 24310
52 Đúc kim loại màu 24320
53 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
54 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
55 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
56 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
57 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 28130
58 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
59 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
60 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
61 Thu gom rác thải không độc hại 38110
62 Thu gom rác thải độc hại 3812
63 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
64 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
65 Tái chế phế liệu 3830
66 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
67 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
68 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
69 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
70 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
71 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
72 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu 66190
73 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
74 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
75 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990