Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Việt Paris

VPAS CO.,LTD

Công Ty TNHH Việt Paris - VPAS CO.,LTD có địa chỉ tại Số 270A, đường Trường Chinh - Quận Đống đa - Hà Nội. Mã số thuế 0106589226 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Đống đa

Ngành nghề kinh doanh chính: May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú)

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0106589226

Ngày cấp 02-07-2014 Ngày đóng MST 27-08-2015
Tên chính thức

Công Ty TNHH Việt Paris

Tên giao dịch

VPAS CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Đống đa Điện thoại / Fax 0983360400 /
Địa chỉ trụ sở

Số 270A, đường Trường Chinh - Quận Đống đa - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0983360400 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 270A, đường Trường Chinh - - Quận Đống đa - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0106589226 / 02-07-2014 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 28-06-2014
Ngày bắt đầu HĐ 7/1/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-075 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Phạm Thị Đông Mai

Địa chỉ chủ sở hữu

P501, Tòa A, Chung cư T608, 643A Phạm Văn Đồng-Quận Bắc Từ Liêm-Hà Nội

Tên giám đốc

Phạm Thị Đông Mai

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0106589226, 0983360400, VPAS CO.,LTD, Hà Nội, Quận Đống Đa, Phạm Thị Đông Mai

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng lúa 01110
2 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
3 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
4 Trồng cây mía 01140
5 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào 01150
6 Trồng cây lấy sợi 01160
7 Trồng cây có hạt chứa dầu 01170
8 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
9 Trồng cây ăn quả 0121
10 Trồng cây điều 01230
11 Trồng cây hồ tiêu 01240
12 Trồng cây cao su 01250
13 Trồng cây cà phê 01260
14 Trồng cây chè 01270
15 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
16 Trồng cây lâu năm khác 01290
17 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
18 Chăn nuôi trâu, bò 01410
19 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
20 Chăn nuôi dê, cừu 01440
21 Chăn nuôi lợn 01450
22 Chăn nuôi gia cầm 0146
23 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
24 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
25 Khai thác gỗ 02210
26 Sản xuất sợi 13110
27 Sản xuất vải dệt thoi 13120
28 Hoàn thiện sản phẩm dệt 13130
29 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) 13220
30 Sản xuất thảm, chăn đệm 13230
31 Sản xuất các loại dây bện và lưới 13240
32 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
33 Sản xuất sản phẩm từ da lông thú 14200
34 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc 14300
35 Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú 15110
36 Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm 15120
37 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
38 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
39 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
40 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
41 Quảng cáo 73100
42 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
43 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
44 Cung ứng lao động tạm thời 78200
45 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
46 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990