Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thương Mại Và Phân Phối Thực Phẩm Xanh

GREENFOOD TD CO.,LTD

Công Ty TNHH Thương Mại Và Phân Phối Thực Phẩm Xanh - GREENFOOD TD CO.,LTD có địa chỉ tại Số nhà 5, đường T - Huyện Gia Lâm - Hà Nội. Mã số thuế 0106589402 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Gia Lâm

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn thực phẩm

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0106589402

Ngày cấp 02-07-2014 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thương Mại Và Phân Phối Thực Phẩm Xanh

Tên giao dịch

GREENFOOD TD CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Gia Lâm Điện thoại / Fax 0982123388 /
Địa chỉ trụ sở

Số nhà 5, đường T - Huyện Gia Lâm - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0982123388 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số nhà 5, đường T - - Huyện Gia Lâm - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0106589402 / 02-07-2014 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 26-06-2014
Ngày bắt đầu HĐ 7/1/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 8 Tổng số lao động 8
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Bùi Văn Khảm

Địa chỉ chủ sở hữu

Phòng 1104, CT5, Khu đô thị Đặng Xá-Huyện Gia Lâm-Hà Nội

Tên giám đốc

Bùi Văn Khảm

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn thực phẩm Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0106589402, 0982123388, GREENFOOD TD CO.,LTD, Hà Nội, Huyện Gia Lâm, Bùi Văn Khảm

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Trồng cây ăn quả 0121
3 Chăn nuôi trâu, bò 01410
4 Chăn nuôi lợn 01450
5 Chăn nuôi gia cầm 0146
6 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
7 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
8 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
9 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
10 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
11 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
12 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 24200
13 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
14 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
15 Bán buôn thực phẩm 4632
16 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
17 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
18 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
19 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
20 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990