Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH C.T.S Việt Nam

CTS VIET NAM CO., LTD

Công Ty TNHH C.T.S Việt Nam - CTS VIET NAM CO., LTD có địa chỉ tại Số 91B, xóm 18B - Phường Cổ Nhuế 2 - Quận Bắc Từ Liêm - Hà Nội. Mã số thuế 0106590528 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Bắc Từ Liêm

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn thực phẩm

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0106590528

Ngày cấp 02-07-2014 Ngày đóng MST 25-09-2014
Tên chính thức

Công Ty TNHH C.T.S Việt Nam

Tên giao dịch

CTS VIET NAM CO., LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Bắc Từ Liêm Điện thoại / Fax 0963206868 /
Địa chỉ trụ sở

Số 91B, xóm 18B - Phường Cổ Nhuế 2 - Quận Bắc Từ Liêm - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0963206868 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 91B, xóm 18B - Phường Cổ Nhuế 2 - Quận Bắc Từ Liêm - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0106590528 / 02-07-2014 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 26-06-2014
Ngày bắt đầu HĐ 7/1/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 9 Tổng số lao động 9
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Đỗ Thị Ban

Địa chỉ chủ sở hữu

Phòng 404, tập thể 100 Lò Đúc-Phường Phạm Đình Hổ-Quận Hai Bà Trưng-Hà Nội

Tên giám đốc

Đỗ Thị Ban

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn thực phẩm Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0106590528, 0963206868, CTS VIET NAM CO., LTD, Hà Nội, Quận Bắc Từ Liêm, Phường Cổ Nhuế 2, Đỗ Thị Ban

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
2 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
3 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
4 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
5 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 28250
6 Bán buôn thực phẩm 4632
7 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
8 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
9 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
10 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu 66190
11 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
12 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
13 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
14 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100
15 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
16 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590