Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Thông Tin Văn Hóa Hà Nội

HA NOI CULTURE INFORMATION JOINT STOCK COMPANY

Công Ty Cổ Phần Thông Tin Văn Hóa Hà Nội - HA NOI CULTURE INFORMATION JOINT STOCK COMPANY có địa chỉ tại Tổ dân phố Phú Diễn - Quận Bắc Từ Liêm - Hà Nội. Mã số thuế 0106591779 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Bắc Từ Liêm

Ngành nghề kinh doanh chính: Quảng cáo

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0106591779

Ngày cấp 07-07-2014 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Thông Tin Văn Hóa Hà Nội

Tên giao dịch

HA NOI CULTURE INFORMATION JOINT STOCK COMPANY

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Bắc Từ Liêm Điện thoại / Fax 0437860200 / 0437860200
Địa chỉ trụ sở

Tổ dân phố Phú Diễn - Quận Bắc Từ Liêm - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0437860200 / 0437860200
Địa chỉ nhận thông báo thuế Tổ dân phố Phú Diễn - - Quận Bắc Từ Liêm - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0106591779 / 07-07-2014 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 30-06-2014
Ngày bắt đầu HĐ 7/3/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 6 Tổng số lao động 6
Cấp Chương loại khoản 3-754-430-433 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Đỗ Huyền Trang

Địa chỉ chủ sở hữu

101 B11 Tập thể Đồng Xa-Quận Cầu Giấy-Hà Nội

Tên giám đốc

Đỗ Huyền Trang

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Quảng cáo Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 0106591779, 0437860200, HA NOI CULTURE INFORMATION JOINT STOCK COMPANY, Hà Nội, Quận Bắc Từ Liêm, Đỗ Huyền Trang

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
2 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
3 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
4 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
5 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
6 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
7 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
8 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
9 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
10 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
11 Sản xuất các loại bánh từ bột 10710
12 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 10730
13 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự 10740
14 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
15 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia 11030
16 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
17 In ấn 18110
18 Dịch vụ liên quan đến in 18120
19 Xây dựng nhà các loại 41000
20 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
21 Xây dựng công trình công ích 42200
22 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
23 Phá dỡ 43110
24 Chuẩn bị mặt bằng 43120
25 Lắp đặt hệ thống điện 43210
26 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
27 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
28 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
29 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
30 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
31 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
32 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
33 Quảng cáo 73100
34 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
35 Đại lý du lịch 79110
36 Điều hành tua du lịch 79120
37 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
38 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
39 Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí 90000