Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư T&V Việt Nam

T&V VIETNAM.,JSC

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư T&V Việt Nam - T&V VIETNAM.,JSC có địa chỉ tại số 9A1, ngách 20/15, ngõ 20 đường Hồ Tùng Mậu - Quận Cầu Giấy - Hà Nội. Mã số thuế 0106592839 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Cầu Giấy

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0106592839

Ngày cấp 07-07-2014 Ngày đóng MST 20-08-2015
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư T&V Việt Nam

Tên giao dịch

T&V VIETNAM.,JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Cầu Giấy Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

số 9A1, ngách 20/15, ngõ 20 đường Hồ Tùng Mậu - Quận Cầu Giấy - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế số 9A1, ngách 20/15, ngõ 20 đường Hồ Tùng Mậu - - Quận Cầu Giấy - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0106592839 / 07-07-2014 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 01-07-2014
Ngày bắt đầu HĐ 7/4/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-040-069 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Ngô Duy Việt

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 9A1, ngách 20/15, ngõ 20 Hồ Tùng Mậu-Quận Cầu Giấy-Hà Nội

Tên giám đốc

Ngô Duy Việt

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 0106592839, T&V VIETNAM.,JSC, Hà Nội, Quận Cầu Giấy, Ngô Duy Việt

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
2 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
3 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
4 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
5 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
6 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
7 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
8 In ấn 18110
9 Dịch vụ liên quan đến in 18120
10 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
11 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 33130
12 Sửa chữa thiết bị điện 33140
13 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
14 Sửa chữa thiết bị khác 33190
15 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
16 Thu gom rác thải không độc hại 38110
17 Thu gom rác thải độc hại 3812
18 Xây dựng nhà các loại 41000
19 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
20 Xây dựng công trình công ích 42200
21 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
22 Phá dỡ 43110
23 Chuẩn bị mặt bằng 43120
24 Lắp đặt hệ thống điện 43210
25 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
26 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
27 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
28 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
29 Bán buôn thực phẩm 4632
30 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
31 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
32 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
33 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
34 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
35 Bán buôn tổng hợp 46900
36 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
37 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
38 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
39 Dịch vụ ăn uống khác 56290
40 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
41 Cho thuê xe có động cơ 7710
42 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
43 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
44 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
45 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
46 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
47 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600