Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Và Xây Dựng Đô Thị Lg

LGCO.,JSC

Công Ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Và Xây Dựng Đô Thị Lg - LGCO.,JSC có địa chỉ tại Số 9, ngõ Hòa Bình 1, đường Minh Khai - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội. Mã số thuế 0106593215 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Hai Bà Trưng

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0106593215

Ngày cấp 08-07-2014 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Và Xây Dựng Đô Thị Lg

Tên giao dịch

LGCO.,JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Hai Bà Trưng Điện thoại / Fax 0979848586 /
Địa chỉ trụ sở

Số 9, ngõ Hòa Bình 1, đường Minh Khai - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0979848586 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 9, ngõ Hòa Bình 1, đường Minh Khai - - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0106593215 / 08-07-2014 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 02-07-2014
Ngày bắt đầu HĐ 7/8/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Văn Lam

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Nagu-Huyện Tân Yên-Bắc Giang

Tên giám đốc

Nguyễn Văn Lam

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0106593215, 0979848586, LGCO.,JSC, Hà Nội, Quận Hai Bà Trưng, Nguyễn Văn Lam

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
2 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
3 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
4 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
5 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
6 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
7 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
8 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
9 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
10 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
11 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
12 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
13 Xây dựng nhà các loại 41000
14 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
15 Xây dựng công trình công ích 42200
16 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
17 Phá dỡ 43110
18 Chuẩn bị mặt bằng 43120
19 Lắp đặt hệ thống điện 43210
20 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
21 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
22 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
23 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
24 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
25 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
26 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
27 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
28 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
29 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
30 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
31 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
32 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
33 Lập trình máy vi tính 62010
34 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
35 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
36 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
37 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
38 Quảng cáo 73100
39 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
40 Cho thuê xe có động cơ 7710
41 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
42 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn 80200
43 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
44 Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi 95110
45 Sửa chữa thiết bị liên lạc 95120
46 Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng 95210
47 Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình 95220