Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Công Nghiệp Fs

FS INDUSTRY CO., LTD

Công Ty TNHH Công Nghiệp Fs - FS INDUSTRY CO., LTD có địa chỉ tại Số nhà 07, A15 Tiểu khu Giấy - Thị trấn Phú Minh - Huyện Phú Xuyên - Hà Nội. Mã số thuế 0106593751 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Phú Xuyên

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0106593751

Ngày cấp 08-07-2014 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Công Nghiệp Fs

Tên giao dịch

FS INDUSTRY CO., LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Phú Xuyên Điện thoại / Fax 0912200456 /
Địa chỉ trụ sở

Số nhà 07, A15 Tiểu khu Giấy - Thị trấn Phú Minh - Huyện Phú Xuyên - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0912200456 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số nhà 07, A15 Tiểu khu Giấy - Thị trấn Phú Minh - Huyện Phú Xuyên - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0106593751 / 08-07-2014 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 03-07-2014
Ngày bắt đầu HĐ 7/7/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-071 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Hồng Lam

Địa chỉ chủ sở hữu

F51 khu Đấu giá Ngô Thì Nhậm-Phường Hà Cầu-Quận Hà Đông-Hà Nội

Tên giám đốc

Nguyễn Hồng Lam

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0106593751, 0912200456, FS INDUSTRY CO., LTD, Hà Nội, Huyện Phú Xuyên, Thị Trấn Phú Minh, Nguyễn Hồng Lam

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
2 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
3 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
4 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
5 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 17090
6 In ấn 18110
7 Dịch vụ liên quan đến in 18120
8 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
9 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
10 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
11 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
12 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
13 Sửa chữa thiết bị điện 33140
14 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
15 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
16 Bán buôn gạo 46310
17 Bán buôn thực phẩm 4632
18 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
19 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
20 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
21 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
22 Bán buôn tổng hợp 46900
23 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
24 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
25 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
26 Bốc xếp hàng hóa 5224
27 Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất 68200
28 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
29 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
30 Cho thuê xe có động cơ 7710
31 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
32 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990