Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Và Xây Dựng Công Nghiệp Đông Anh

DONG ANH PRODUCTION AND CONSTRUCTION INDUSTRY JOINT STOCK CO

Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Và Xây Dựng Công Nghiệp Đông Anh - DONG ANH PRODUCTION AND CONSTRUCTION INDUSTRY JOINT STOCK CO có địa chỉ tại Tổ 22 - Thị trấn Đông Anh - Huyện Đông Anh - Hà Nội. Mã số thuế 0106596985 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Đông Anh

Ngành nghề kinh doanh chính: Vận tải hàng hóa bằng đường bộ

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0106596985

Ngày cấp 09-07-2014 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Và Xây Dựng Công Nghiệp Đông Anh

Tên giao dịch

DONG ANH PRODUCTION AND CONSTRUCTION INDUSTRY JOINT STOCK CO

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Đông Anh Điện thoại / Fax 0439686979 /
Địa chỉ trụ sở

Tổ 22 - Thị trấn Đông Anh - Huyện Đông Anh - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0439686979 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Tổ 22 - Thị trấn Đông Anh - Huyện Đông Anh - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0106596985 / 09-07-2014 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 03-07-2014
Ngày bắt đầu HĐ 7/9/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 15 Tổng số lao động 15
Cấp Chương loại khoản 3-754-220-223 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Phạm Đình Nghị

Địa chỉ chủ sở hữu

Tổ 22-Thị trấn Đông Anh-Huyện Đông Anh-Hà Nội

Tên giám đốc

Phạm Đình Nghị

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0106596985, 0439686979, DONG ANH PRODUCTION AND CONSTRUCTION INDUSTRY JOINT STOCK CO, Hà Nội, Huyện Đông Anh, Thị Trấn Đông Anh, Phạm Đình Nghị

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác gỗ 02210
2 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
3 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
4 Sản xuất vải dệt thoi 13120
5 Hoàn thiện sản phẩm dệt 13130
6 Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác 13210
7 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) 13220
8 Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu 13290
9 Sản xuất sản phẩm từ da lông thú 14200
10 Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm 15120
11 Sản xuất giày dép 15200
12 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
13 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
14 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
15 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
16 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 17090
17 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
18 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
19 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
20 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 24200
21 Đúc sắt thép 24310
22 Đúc kim loại màu 24320
23 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
24 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
25 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
26 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
27 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng 3250
28 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
29 Xây dựng công trình công ích 42200
30 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
31 Phá dỡ 43110
32 Chuẩn bị mặt bằng 43120
33 Lắp đặt hệ thống điện 43210
34 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
35 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
36 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
37 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
38 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
39 Bán buôn gạo 46310
40 Bán buôn thực phẩm 4632
41 Bán buôn đồ uống 4633
42 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
43 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
44 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
45 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
46 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
47 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
48 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
49 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
50 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
51 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
52 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
53 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
54 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
55 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
56 Vận tải bằng xe buýt 49200
57 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
58 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
59 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
60 Bốc xếp hàng hóa 5224
61 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
62 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
63 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
64 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
65 Cho thuê xe có động cơ 7710
66 Đại lý du lịch 79110
67 Điều hành tua du lịch 79120
68 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
69 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990