Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Skylong Việt Nam

SKYLONG VN.,JSC

Công Ty Cổ Phần Skylong Việt Nam - SKYLONG VN.,JSC có địa chỉ tại Nhà 10, Ngõ 64, phố Nguyễn Lương Bằng - Phường Nam Đồng - Quận Đống đa - Hà Nội. Mã số thuế 0106597876 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Đống đa

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0106597876

Ngày cấp 11-07-2014 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Skylong Việt Nam

Tên giao dịch

SKYLONG VN.,JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Đống đa Điện thoại / Fax 0966249599 /
Địa chỉ trụ sở

Nhà 10, Ngõ 64, phố Nguyễn Lương Bằng - Phường Nam Đồng - Quận Đống đa - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0966249599 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Nhà 10, Ngõ 64, phố Nguyễn Lương Bằng - Phường Nam Đồng - Quận Đống đa - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0106597876 / 11-07-2014 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 07-07-2014
Ngày bắt đầu HĐ 7/10/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-189 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Mai Ngọc Hoàng

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 10, ngõ 64 Nguyễn Lương Bằng-Phường Nam Đồng-Quận Đống đa-Hà Nội

Tên giám đốc

Mai Ngọc Hoàng

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 0106597876, 0966249599, SKYLONG VN.,JSC, Hà Nội, Quận Đống Đa, Phường Nam Đồng, Mai Ngọc Hoàng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng nhà các loại 41000
2 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
3 Xây dựng công trình công ích 42200
4 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
5 Phá dỡ 43110
6 Chuẩn bị mặt bằng 43120
7 Lắp đặt hệ thống điện 43210
8 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
9 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
10 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
11 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900