Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Xây Dựng Koshu Việt Nam

KOSHU.,JSC

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Xây Dựng Koshu Việt Nam - KOSHU.,JSC có địa chỉ tại Số 181 Phố Xã Đàn II - Phường Nam Đồng - Quận Đống đa - Hà Nội. Mã số thuế 0106598301 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Đống đa

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0106598301

Ngày cấp 10-07-2014 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Xây Dựng Koshu Việt Nam

Tên giao dịch

KOSHU.,JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Đống đa Điện thoại / Fax 0984506979 /
Địa chỉ trụ sở

Số 181 Phố Xã Đàn II - Phường Nam Đồng - Quận Đống đa - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0984506979 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 181 Phố Xã Đàn II - Phường Nam Đồng - Quận Đống đa - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0106598301 / 10-07-2014 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 09-07-2014
Ngày bắt đầu HĐ 7/10/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 7 Tổng số lao động 7
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Văn Quỳnh

Địa chỉ chủ sở hữu

Làng Xuân Thịnh-Xã Yên Thọ-Huyện Như Thanh-Thanh Hoá

Tên giám đốc

Nguyễn Văn Quỳnh

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0106598301, 0984506979, KOSHU.,JSC, Hà Nội, Quận Đống Đa, Phường Nam Đồng, Nguyễn Văn Quỳnh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
2 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
3 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
4 Đúc sắt thép 24310
5 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
6 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 33110
7 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
8 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
9 Xây dựng nhà các loại 41000
10 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
11 Phá dỡ 43110
12 Chuẩn bị mặt bằng 43120
13 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
14 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
15 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
16 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
17 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
18 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
19 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
20 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
21 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
22 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
23 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
24 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
25 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
26 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
27 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
28 Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự 95240