Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Honato Việt Nam

HONATO CO.,LTD

Công Ty TNHH Honato Việt Nam - HONATO CO.,LTD có địa chỉ tại Số 19, ngõ Mai Hương, phố Bạch Mai - Phường Bạch Mai - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội. Mã số thuế 0106598446 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Hai Bà Trưng

Ngành nghề kinh doanh chính: Lập trình máy vi tính

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0106598446

Ngày cấp 11-07-2014 Ngày đóng MST 04-09-2015
Tên chính thức

Công Ty TNHH Honato Việt Nam

Tên giao dịch

HONATO CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Hai Bà Trưng Điện thoại / Fax 01642381861 /
Địa chỉ trụ sở

Số 19, ngõ Mai Hương, phố Bạch Mai - Phường Bạch Mai - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 01642381861 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 19, ngõ Mai Hương, phố Bạch Mai - Phường Bạch Mai - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0106598446 / 11-07-2014 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 05-07-2014
Ngày bắt đầu HĐ 7/10/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 12 Tổng số lao động 12
Cấp Chương loại khoản 3-754-250-279 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Nguyễn Văn Du

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 19, ngõ Mai Hương, phố Bạch Mai-Phường Bạch Mai-Quận Hai Bà Trưng-Hà Nội

Tên giám đốc

Nguyễn Văn Du

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Lập trình máy vi tính Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0106598446, 01642381861, HONATO CO.,LTD, Hà Nội, Quận Hai Bà Trưng, Phường Bạch Mai, Nguyễn Văn Du

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng lúa 01110
2 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
3 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
4 Trồng cây mía 01140
5 Trồng cây có hạt chứa dầu 01170
6 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
7 Trồng cây ăn quả 0121
8 Trồng cây điều 01230
9 Trồng cây hồ tiêu 01240
10 Trồng cây cao su 01250
11 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
12 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
13 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
14 Khai thác gỗ 02210
15 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
16 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
17 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
18 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
19 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
20 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
21 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
22 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
23 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
24 Xây dựng công trình công ích 42200
25 Lắp đặt hệ thống điện 43210
26 Bán mô tô, xe máy 4541
27 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
28 Bán buôn thực phẩm 4632
29 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
30 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
31 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
32 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
33 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
34 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
35 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
36 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
37 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
38 Xuất bản phần mềm 58200
39 Hoạt động viễn thông khác 6190
40 Lập trình máy vi tính 62010
41 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
42 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
43 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
44 Cổng thông tin 63120
45 Quảng cáo 73100
46 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
47 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
48 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990