Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty CP Than Củi Hà Nội

HANOI CHARCOAL ., JSC

Công Ty CP Than Củi Hà Nội - HANOI CHARCOAL ., JSC có địa chỉ tại Số 52 Lô K khu giãn dân Ngô Thì Nhậm - Phường Hà Cầu - Quận Hà Đông - Hà Nội. Mã số thuế 0106598710 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Hà Đông

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0106598710

Ngày cấp 11-07-2014 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty CP Than Củi Hà Nội

Tên giao dịch

HANOI CHARCOAL ., JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Hà Đông Điện thoại / Fax 094288567 /
Địa chỉ trụ sở

Số 52 Lô K khu giãn dân Ngô Thì Nhậm - Phường Hà Cầu - Quận Hà Đông - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 094288567 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 52 Lô K khu giãn dân Ngô Thì Nhậm - Phường Hà Cầu - Quận Hà Đông - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0106598710 / 11-07-2014 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 07-07-2014
Ngày bắt đầu HĐ 7/11/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Phan Duy Nam

Địa chỉ chủ sở hữu

Tổ dân phố Ngọc Đại-Phường Đại Mỗ-Quận Nam Từ Liêm-Hà Nội

Tên giám đốc

Phan Duy Nam

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 0106598710, 094288567, HANOI CHARCOAL ., JSC, Hà Nội, Quận Hà Đông, Phường Hà Cầu, Phan Duy Nam

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chăn nuôi trâu, bò 01410
2 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
3 Chăn nuôi dê, cừu 01440
4 Chăn nuôi lợn 01450
5 Chăn nuôi gia cầm 0146
6 Chăn nuôi khác 01490
7 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
8 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
9 Khai thác quặng sắt 07100
10 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
11 Bán buôn gạo 46310
12 Bán buôn thực phẩm 4632
13 Bán buôn đồ uống 4633
14 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
15 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
16 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
17 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
18 Vận tải bằng xe buýt 49200
19 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
20 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
21 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
22 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
23 Bốc xếp hàng hóa 5224
24 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
25 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
26 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
27 Dịch vụ ăn uống khác 56290
28 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
29 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990