Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Fatman

FATMAN CO., LTD

Công Ty TNHH Fatman - FATMAN CO., LTD có địa chỉ tại Số 110B, Khu tập thể A49, phố Thái Thịnh - Quận Đống đa - Hà Nội. Mã số thuế 0106599312 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Đống đa

Ngành nghề kinh doanh chính: Quảng cáo

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0106599312

Ngày cấp 14-07-2014 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Fatman

Tên giao dịch

FATMAN CO., LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Đống đa Điện thoại / Fax 0916772936 /
Địa chỉ trụ sở

Số 110B, Khu tập thể A49, phố Thái Thịnh - Quận Đống đa - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0916772936 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 110B, Khu tập thể A49, phố Thái Thịnh - - Quận Đống đa - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0106599312 / 14-07-2014 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 08-07-2014
Ngày bắt đầu HĐ 7/14/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 6 Tổng số lao động 6
Cấp Chương loại khoản 3-754-430-433 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trần Thị Ngọc Bích

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 30, phố Trần Quốc Toản-Quận Hoàn Kiếm-Hà Nội

Tên giám đốc

Trần Thị Ngọc Bích

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Quảng cáo Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0106599312, 0916772936, FATMAN CO., LTD, Hà Nội, Quận Đống Đa, Trần Thị Ngọc Bích

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
2 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
3 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
4 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
5 Sản xuất các loại bánh từ bột 10710
6 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
7 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
8 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
9 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) 13220
10 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
11 In ấn 18110
12 Dịch vụ liên quan đến in 18120
13 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
14 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
15 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe 29300
16 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
17 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
18 Bán buôn thực phẩm 4632
19 Bán buôn đồ uống 4633
20 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
21 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
22 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
23 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
24 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
25 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
26 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
27 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
28 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
29 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
30 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
31 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ 4782
32 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
33 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
34 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
35 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
36 Xuất bản sách 58110
37 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
38 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
39 Xuất bản phần mềm 58200
40 Hoạt động hậu kỳ 59120
41 Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 59130
42 Hoạt động truyền hình 60210
43 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
44 Cổng thông tin 63120
45 Quảng cáo 73100
46 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
47 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
48 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
49 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
50 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730