Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Phát Triển Công Nghiệp Phương Đông

IDIO.,JSC

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Phát Triển Công Nghiệp Phương Đông - IDIO.,JSC có địa chỉ tại Số D1 ngõ 93 đường Cầu Giấy - Phường Quan Hoa - Quận Cầu Giấy - Hà Nội. Mã số thuế 0106600215 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Cầu Giấy

Ngành nghề kinh doanh chính: Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0106600215

Ngày cấp 14-07-2014 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Phát Triển Công Nghiệp Phương Đông

Tên giao dịch

IDIO.,JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Cầu Giấy Điện thoại / Fax 0973983917 /
Địa chỉ trụ sở

Số D1 ngõ 93 đường Cầu Giấy - Phường Quan Hoa - Quận Cầu Giấy - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0973983917 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số D1 ngõ 93 đường Cầu Giấy - Phường Quan Hoa - Quận Cầu Giấy - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0106600215 / 14-07-2014 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 11-07-2014
Ngày bắt đầu HĐ 7/14/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 9 Tổng số lao động 9
Cấp Chương loại khoản 3-754-370-371 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Danh Cương

Địa chỉ chủ sở hữu

Xóm 2-Xã Xuân Châu-Huyện Xuân Trường-Nam Định

Tên giám đốc

Nguyễn Danh Cương

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 0106600215, 0973983917, IDIO.,JSC, Hà Nội, Quận Cầu Giấy, Phường Quan Hoa, Nguyễn Danh Cương

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác và thu gom than cứng 05100
2 Khai thác và thu gom than non 05200
3 Khai thác quặng sắt 07100
4 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
5 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
6 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
7 Khai thác và thu gom than bùn 08920
8 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
9 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
10 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
11 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
12 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
13 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
14 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
15 In ấn 18110
16 Dịch vụ liên quan đến in 18120
17 Sao chép bản ghi các loại 18200
18 Sản xuất than cốc 19100
19 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 2013
20 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít 2022
21 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
22 Sản xuất sợi nhân tạo 20300
23 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su 22110
24 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
25 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 23100
26 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
27 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
28 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 23960
29 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
30 Đúc sắt thép 24310
31 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
32 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
33 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 25130
34 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
35 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
36 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
37 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
38 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
39 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
40 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
41 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
42 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
43 Sản xuất đồng hồ 26520
44 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 26700
45 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 26800
46 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
47 Sản xuất pin và ắc quy 27200
48 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học 27310
49 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác 27320
50 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 27330
51 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
52 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
53 Sản xuất thiết bị điện khác 27900
54 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) 28110
55 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu 28120
56 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 28130
57 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 28140
58 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung 28150
59 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
60 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 28170
61 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 28180
62 Sản xuất máy thông dụng khác 28190
63 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
64 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 28220
65 Sản xuất máy luyện kim 28230
66 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
67 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 28250
68 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da 28260
69 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829
70 Sản xuất xe có động cơ 29100
71 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc 29200
72 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe 29300
73 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu 30990
74 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 33110
75 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
76 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 33130
77 Sửa chữa thiết bị điện 33140
78 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
79 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá 3530
80 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
81 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
82 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
83 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
84 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
85 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
86 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
87 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
88 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
89 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
90 Bán buôn tổng hợp 46900
91 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
92 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
93 Bốc xếp hàng hóa 5224
94 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
95 Lập trình máy vi tính 62010
96 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
97 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
98 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
99 Cổng thông tin 63120
100 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
101 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
102 Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi 95110
103 Sửa chữa thiết bị liên lạc 95120