Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Công Nghệ F-Link Việt Nam

F-LINK VIET NAM TECHNOLOGY JOINT STOCK COMPANY

Công Ty Cổ Phần Công Nghệ F-Link Việt Nam - F-LINK VIET NAM TECHNOLOGY JOINT STOCK COMPANY có địa chỉ tại Số A11, ngõ 234, đường Hoàng Quốc Việt - Phường Cổ Nhuế 1 - Quận Bắc Từ Liêm - Hà Nội. Mã số thuế 0106603424 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Bắc Từ Liêm

Ngành nghề kinh doanh chính: Lập trình máy vi tính

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0106603424

Ngày cấp 22-07-2014 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Công Nghệ F-Link Việt Nam

Tên giao dịch

F-LINK VIET NAM TECHNOLOGY JOINT STOCK COMPANY

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Bắc Từ Liêm Điện thoại / Fax 0964286368 /
Địa chỉ trụ sở

Số A11, ngõ 234, đường Hoàng Quốc Việt - Phường Cổ Nhuế 1 - Quận Bắc Từ Liêm - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0964286368 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số A11, ngõ 234, đường Hoàng Quốc Việt - Phường Cổ Nhuế 1 - Quận Bắc Từ Liêm - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0106603424 / 22-07-2014 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 16-07-2014
Ngày bắt đầu HĐ 7/17/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-250-279 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Tuấn Anh

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Nỗ Lực-Xã Thụy Vân-Thành phố Việt Trì-Phú Thọ

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Lập trình máy vi tính Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0106603424, 0964286368, F-LINK VIET NAM TECHNOLOGY JOINT STOCK COMPANY, Hà Nội, Quận Bắc Từ Liêm, Phường Cổ Nhuế 1, Nguyễn Tuấn Anh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
2 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
3 Sản xuất sản phẩm từ da lông thú 14200
4 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc 14300
5 Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú 15110
6 Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm 15120
7 Sản xuất giày dép 15200
8 In ấn 18110
9 Dịch vụ liên quan đến in 18120
10 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
11 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít 2022
12 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
13 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
14 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
15 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
16 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
17 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
18 Sản xuất đồng hồ 26520
19 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
20 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
21 Sản xuất thiết bị điện khác 27900
22 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
23 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
24 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 33130
25 Sửa chữa thiết bị điện 33140
26 Sửa chữa thiết bị khác 33190
27 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
28 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá 3530
29 Phá dỡ 43110
30 Chuẩn bị mặt bằng 43120
31 Lắp đặt hệ thống điện 43210
32 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
33 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
34 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
35 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
36 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
37 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
38 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
39 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
40 Bán mô tô, xe máy 4541
41 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
42 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
43 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
44 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
45 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
46 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
47 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
48 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
49 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
50 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
51 Bán buôn tổng hợp 46900
52 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
53 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
54 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
55 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
56 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
57 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
58 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
59 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
60 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
61 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
62 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
63 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
64 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
65 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
66 Hoạt động viễn thông khác 6190
67 Lập trình máy vi tính 62010
68 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
69 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
70 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
71 Cổng thông tin 63120
72 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu 66190
73 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
74 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
75 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
76 Quảng cáo 73100
77 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
78 Cho thuê xe có động cơ 7710
79 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
80 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi 82200
81 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
82 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
83 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
84 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600
85 Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi 95110
86 Sửa chữa thiết bị liên lạc 95120
87 Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng 95210
88 Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình 95220