Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn My Minh

MY MINH LIMITED COMPANY

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn My Minh - MY MINH LIMITED COMPANY có địa chỉ tại Tầng 2, tòa nhà Vinexad, số 9 Đinh Lễ - Quận Hoàn Kiếm - Hà Nội. Mã số thuế 0106603752 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Hoàn Kiếm

Ngành nghề kinh doanh chính: Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0106603752

Ngày cấp 28-07-2014 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn My Minh

Tên giao dịch

MY MINH LIMITED COMPANY

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Hoàn Kiếm Điện thoại / Fax 0439366638 / 0439366638
Địa chỉ trụ sở

Tầng 2, tòa nhà Vinexad, số 9 Đinh Lễ - Quận Hoàn Kiếm - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0439366638 / 0439366638
Địa chỉ nhận thông báo thuế Tầng 2, tòa nhà Vinexad, số 9 Đinh Lễ - - Quận Hoàn Kiếm - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0106603752 / 28-07-2014 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 12-07-2014
Ngày bắt đầu HĐ 7/18/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 8 Tổng số lao động 8
Cấp Chương loại khoản 3-754-430-459 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Dương Thị Hồng Vinh

Địa chỉ chủ sở hữu

P3 nhà A, tập thể Xí nghiệp thi công cơ giới công trình-Quận Thanh Xuân-Hà Nội

Tên giám đốc

Dương Thị Hồng Vinh

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0106603752, 0439366638, MY MINH LIMITED COMPANY, Hà Nội, Quận Hoàn Kiếm, Dương Thị Hồng Vinh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
2 Bán buôn gạo 46310
3 Bán buôn thực phẩm 4632
4 Bán buôn đồ uống 4633
5 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
6 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
7 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
8 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
9 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
10 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
11 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
12 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
13 Quảng cáo 73100
14 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
15 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
16 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990