Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Logistics Hanaco Việt Nam

HANACO LOGISTICS., JSC

Công Ty Cổ Phần Logistics Hanaco Việt Nam - HANACO LOGISTICS., JSC có địa chỉ tại Số 2B, ngõ 29 Nguyễn Chí Thanh - Quận Ba Đình - Hà Nội. Mã số thuế 0106603784 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Ba Đình

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0106603784

Ngày cấp 25-07-2014 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Logistics Hanaco Việt Nam

Tên giao dịch

HANACO LOGISTICS., JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Ba Đình Điện thoại / Fax 0912520505 /
Địa chỉ trụ sở

Số 2B, ngõ 29 Nguyễn Chí Thanh - Quận Ba Đình - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0912520505 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 2B, ngõ 29 Nguyễn Chí Thanh - - Quận Ba Đình - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0106603784 / 25-07-2014 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 15-07-2014
Ngày bắt đầu HĐ 7/18/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 8 Tổng số lao động 8
Cấp Chương loại khoản 3-754-220-223 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Ngọc Vinh

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 42A/255, phố Vọng-Quận Hai Bà Trưng-Hà Nội

Tên giám đốc

Nguyễn Ngọc Vinh

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 0106603784, 0912520505, HANACO LOGISTICS., JSC, Hà Nội, Quận Ba Đình, Nguyễn Ngọc Vinh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
2 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
3 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
4 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương 5011
5 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
6 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
7 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
8 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
9 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
10 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
11 Bốc xếp hàng hóa 5224
12 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
13 Hoạt động tư vấn quản lý 70200