Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Dịch Vụ Và Du Lịch Tín Phong

TIN PHONG TRAVEL AND SERVICE COMPANY LIMITED

Công Ty TNHH Dịch Vụ Và Du Lịch Tín Phong - TIN PHONG TRAVEL AND SERVICE COMPANY LIMITED có địa chỉ tại Cum 8, Tổ dân phố Trung - Phường Tây Tựu - Quận Bắc Từ Liêm - Hà Nội. Mã số thuế 0106604428 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Bắc Từ Liêm

Ngành nghề kinh doanh chính: Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0106604428

Ngày cấp 22-07-2014 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Dịch Vụ Và Du Lịch Tín Phong

Tên giao dịch

TIN PHONG TRAVEL AND SERVICE COMPANY LIMITED

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Bắc Từ Liêm Điện thoại / Fax 0437860285 /
Địa chỉ trụ sở

Cum 8, Tổ dân phố Trung - Phường Tây Tựu - Quận Bắc Từ Liêm - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0437860285 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Cum 8, Tổ dân phố Trung - Phường Tây Tựu - Quận Bắc Từ Liêm - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0106604428 / 22-07-2014 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 16-07-2014
Ngày bắt đầu HĐ 7/20/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 6 Tổng số lao động 6
Cấp Chương loại khoản 3-754-430-441 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Tự Huân

Địa chỉ chủ sở hữu

Cụm 8, Tổ dân phố Trung-Phường Tây Tựu-Quận Bắc Từ Liêm-Hà Nội

Tên giám đốc

Nguyễn Tự Huân

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 0106604428, 0437860285, TIN PHONG TRAVEL AND SERVICE COMPANY LIMITED, Hà Nội, Quận Bắc Từ Liêm, Phường Tây Tựu, Nguyễn Tự Huân

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
2 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
3 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
4 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
5 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
6 Sản xuất đồng hồ 26520
7 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 26600
8 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 26700
9 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 26800
10 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
11 Sản xuất pin và ắc quy 27200
12 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học 27310
13 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác 27320
14 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 27330
15 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
16 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
17 Sản xuất thiết bị điện khác 27900
18 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) 28110
19 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu 28120
20 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 28130
21 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 28140
22 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung 28150
23 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
24 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 28170
25 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 28180
26 Sản xuất máy thông dụng khác 28190
27 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
28 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 28220
29 Sản xuất máy luyện kim 28230
30 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
31 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 28250
32 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da 28260
33 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829
34 Lắp đặt hệ thống điện 43210
35 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
36 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
37 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
38 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
39 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
40 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
41 Bán buôn gạo 46310
42 Bán buôn thực phẩm 4632
43 Bán buôn đồ uống 4633
44 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
45 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
46 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
47 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
48 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
49 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
50 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
51 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
52 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
53 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
54 Bán buôn tổng hợp 46900
55 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
56 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
57 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
58 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
59 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
60 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
61 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
62 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
63 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
64 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
65 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
66 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
67 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
68 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
69 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
70 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
71 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
72 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
73 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
74 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 4774
75 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
76 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ 4782
77 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ 4789
78 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
79 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
80 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
81 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
82 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
83 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
84 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
85 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
86 Dịch vụ ăn uống khác 56290
87 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
88 Quảng cáo 73100
89 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
90 Cho thuê xe có động cơ 7710
91 Đại lý du lịch 79110
92 Điều hành tua du lịch 79120
93 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
94 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
95 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
96 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600
97 Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi 95110
98 Sửa chữa thiết bị liên lạc 95120
99 Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng 95210
100 Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình 95220
101 Sửa chữa giày, dép, hàng da và giả da 95230
102 Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự 95240
103 Sửa chữa đồ dùng cá nhân và gia đình khác 95290