Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Dịch Vụ Số 1 Hà Nội

HAN1S CO.,LTD

Công Ty TNHH Dịch Vụ Số 1 Hà Nội - HAN1S CO.,LTD có địa chỉ tại P1-B12 Thủ Lệ 1 - Quận Ba Đình - Hà Nội. Mã số thuế 0106606087 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Ba Đình

Ngành nghề kinh doanh chính: Đại lý du lịch

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0106606087

Ngày cấp 24-07-2014 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Dịch Vụ Số 1 Hà Nội

Tên giao dịch

HAN1S CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Ba Đình Điện thoại / Fax 0982343799 /
Địa chỉ trụ sở

P1-B12 Thủ Lệ 1 - Quận Ba Đình - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0982343799 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế P1-B12 Thủ Lệ 1 - - Quận Ba Đình - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0106606087 / 24-07-2014 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 18-07-2014
Ngày bắt đầu HĐ 7/22/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 6 Tổng số lao động 6
Cấp Chương loại khoản 3-754-430-441 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Thị Phương Lan

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 98 Yên Phụ-Quận Ba Đình-Hà Nội

Tên giám đốc

Nguyễn Thị Thủy Chung

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Đại lý du lịch Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0106606087, 0982343799, HAN1S CO.,LTD, Hà Nội, Quận Ba Đình, Nguyễn Thị Phương Lan, Nguyễn Thị Thủy Chung

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Hoàn thiện sản phẩm dệt 13130
2 Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác 13210
3 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) 13220
4 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
5 Sản xuất sản phẩm từ da lông thú 14200
6 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc 14300
7 Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú 15110
8 Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm 15120
9 Sản xuất giày dép 15200
10 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
11 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
12 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
13 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
14 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
15 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
16 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
17 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 17090
18 In ấn 18110
19 Dịch vụ liên quan đến in 18120
20 Sao chép bản ghi các loại 18200
21 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
22 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít 2022
23 Sản xuất sợi nhân tạo 20300
24 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
25 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
26 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
27 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
28 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
29 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
30 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
31 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
32 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
33 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
34 Sản xuất thiết bị điện khác 27900
35 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
36 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 33110
37 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
38 Sửa chữa thiết bị điện 33140
39 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
40 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá 3530
41 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
42 Xây dựng nhà các loại 41000
43 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
44 Xây dựng công trình công ích 42200
45 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
46 Phá dỡ 43110
47 Chuẩn bị mặt bằng 43120
48 Lắp đặt hệ thống điện 43210
49 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
50 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
51 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
52 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
53 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
54 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
55 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
56 Bán buôn tổng hợp 46900
57 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
58 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
59 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
60 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
61 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
62 Hoạt động của trụ sở văn phòng 70100
63 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
64 Quảng cáo 73100
65 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
66 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
67 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
68 Cho thuê xe có động cơ 7710
69 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
70 Đại lý du lịch 79110
71 Điều hành tua du lịch 79120
72 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
73 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn 80200
74 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100
75 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
76 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
77 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110
78 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
79 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
80 Dịch vụ đóng gói 82920
81 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
82 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600
83 Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí 90000
84 Hoạt động của các cơ sở thể thao 93110
85 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu 93290
86 Sửa chữa thiết bị liên lạc 95120
87 Hoạt động dịch vụ phục vụ tang lễ 96320
88 Hoạt động dịch vụ phục vụ hôn lễ 96330