Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Giải Pháp Công Nghệ Hà Nội

HANOITECH CO.,LTD

Công Ty TNHH Giải Pháp Công Nghệ Hà Nội - HANOITECH CO.,LTD có địa chỉ tại Ngõ 1, xóm 2, thôn 3 - Xã Vạn Phúc - Huyện Thanh Trì - Hà Nội. Mã số thuế 0106609754 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Thanh Trì

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0106609754

Ngày cấp 29-07-2014 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Giải Pháp Công Nghệ Hà Nội

Tên giao dịch

HANOITECH CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Thanh Trì Điện thoại / Fax 0973511304 /
Địa chỉ trụ sở

Ngõ 1, xóm 2, thôn 3 - Xã Vạn Phúc - Huyện Thanh Trì - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0973511304 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Ngõ 1, xóm 2, thôn 3 - Xã Vạn Phúc - Huyện Thanh Trì - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0106609754 / 29-07-2014 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 23-07-2014
Ngày bắt đầu HĐ 7/28/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 6 Tổng số lao động 6
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trần Quốc Đạt

Địa chỉ chủ sở hữu

Tổ 118b-Phường Cẩm Phú-Thành phố Cẩm Phả-Quảng Ninh

Tên giám đốc

Trần Quốc Đạt

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0106609754, 0973511304, HANOITECH CO.,LTD, Hà Nội, Huyện Thanh Trì, Xã Vạn Phúc, Trần Quốc Đạt

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 In ấn 18110
2 Dịch vụ liên quan đến in 18120
3 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
4 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
5 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
6 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác 27320
7 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
8 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 33130
9 Xây dựng nhà các loại 41000
10 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
11 Phá dỡ 43110
12 Chuẩn bị mặt bằng 43120
13 Lắp đặt hệ thống điện 43210
14 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
15 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
16 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
17 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
18 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
19 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
20 Bán buôn đồ uống 4633
21 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
22 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
23 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
24 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
25 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
26 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
27 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
28 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
29 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
30 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
31 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
32 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
33 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
34 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
35 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
36 Bốc xếp hàng hóa 5224
37 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
38 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 5911
39 Hoạt động viễn thông có dây 61100
40 Hoạt động viễn thông không dây 61200
41 Hoạt động viễn thông vệ tinh 61300
42 Hoạt động viễn thông khác 6190
43 Lập trình máy vi tính 62010
44 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
45 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
46 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
47 Cổng thông tin 63120
48 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu 63290
49 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu 66190
50 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
51 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
52 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
53 Quảng cáo 73100
54 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
55 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
56 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
57 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
58 Đại lý du lịch 79110
59 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
60 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
61 Giáo dục nghề nghiệp 8532
62 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600