Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Tư Vấn Giải Pháp Và Công Nghệ Alpha Omega

ALPHA OMEGA CO.,LTD

Công Ty TNHH Tư Vấn Giải Pháp Và Công Nghệ Alpha Omega - ALPHA OMEGA CO.,LTD có địa chỉ tại Số 55, ngách 254/62, đường Bưởi - Phường Cống Vị - Quận Ba Đình - Hà Nội. Mã số thuế 0106610284 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Ba Đình

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0106610284

Ngày cấp 31-07-2014 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Tư Vấn Giải Pháp Và Công Nghệ Alpha Omega

Tên giao dịch

ALPHA OMEGA CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Ba Đình Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 55, ngách 254/62, đường Bưởi - Phường Cống Vị - Quận Ba Đình - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 55, ngách 254/62, đường Bưởi - Phường Cống Vị - Quận Ba Đình - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0106610284 / 31-07-2014 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 25-07-2014
Ngày bắt đầu HĐ 7/29/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Bùi Anh Dũng

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 13T, phố Tràng Thi-Phường Hàng Trống-Quận Hoàn Kiếm-Hà Nội

Tên giám đốc

Bùi Anh Dũng

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0106610284, ALPHA OMEGA CO.,LTD, Hà Nội, Quận Ba Đình, Phường Cống Vị, Bùi Anh Dũng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác và thu gom than cứng 05100
2 Khai thác và thu gom than non 05200
3 Khai thác quặng sắt 07100
4 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
5 Khai thác quặng kim loại quí hiếm 07300
6 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 11010
7 Sản xuất rượu vang 11020
8 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia 11030
9 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
10 Sản xuất sản phẩm thuốc lá 1200
11 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) 13220
12 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
13 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
14 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
15 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 28170
16 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
17 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
18 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
19 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
20 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
21 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
22 Xây dựng nhà các loại 41000
23 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
24 Xây dựng công trình công ích 42200
25 Phá dỡ 43110
26 Chuẩn bị mặt bằng 43120
27 Lắp đặt hệ thống điện 43210
28 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
29 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
30 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
31 Bán buôn thực phẩm 4632
32 Bán buôn đồ uống 4633
33 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
34 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
35 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
36 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
37 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
38 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
39 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
40 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
41 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
42 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
43 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
44 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
45 Bốc xếp hàng hóa 5224
46 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
47 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
48 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
49 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
50 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
51 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990