Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Thức ăn Chăn Nuôi Hà Nội

HANO FEED.,JSC

Công Ty Cổ Phần Thức ăn Chăn Nuôi Hà Nội - HANO FEED.,JSC có địa chỉ tại Thôn Gia Cốc - Xã Kiêu Kỵ - Huyện Gia Lâm - Hà Nội. Mã số thuế 0106611697 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Gia Lâm

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0106611697

Ngày cấp 31-07-2014 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Thức ăn Chăn Nuôi Hà Nội

Tên giao dịch

HANO FEED.,JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Gia Lâm Điện thoại / Fax 0986824851 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Gia Cốc - Xã Kiêu Kỵ - Huyện Gia Lâm - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0986824851 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Gia Cốc - Xã Kiêu Kỵ - Huyện Gia Lâm - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0106611697 / 31-07-2014 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 29-07-2014
Ngày bắt đầu HĐ 7/31/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-099 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Hoàng Nam Trung

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Nhân Lễ-Xã Đặng Xá-Huyện Gia Lâm-Hà Nội

Tên giám đốc

Hoàng Nam Trung

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0106611697, 0986824851, HANO FEED.,JSC, Hà Nội, Huyện Gia Lâm, Xã Kiêu Kỵ, Hoàng Nam Trung

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chăn nuôi trâu, bò 01410
2 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
3 Chăn nuôi dê, cừu 01440
4 Chăn nuôi lợn 01450
5 Chăn nuôi khác 01490
6 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
7 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
8 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
9 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
10 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990