Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Đầu Tư Xây Dựng Và Thiết Kế Cảnh Long

CANH LONG DESIGN CO.,LTD

Công Ty TNHH Đầu Tư Xây Dựng Và Thiết Kế Cảnh Long - CANH LONG DESIGN CO.,LTD có địa chỉ tại Số 77, phố Tuệ Tĩnh - Phường Nguyễn Du - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội. Mã số thuế 0106612919 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Hai Bà Trưng

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0106612919

Ngày cấp 04-08-2014 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Đầu Tư Xây Dựng Và Thiết Kế Cảnh Long

Tên giao dịch

CANH LONG DESIGN CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Hai Bà Trưng Điện thoại / Fax 0982554039 /
Địa chỉ trụ sở

Số 77, phố Tuệ Tĩnh - Phường Nguyễn Du - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0982554039 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 77, phố Tuệ Tĩnh - Phường Nguyễn Du - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0106612919 / 04-08-2014 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 29-07-2014
Ngày bắt đầu HĐ 8/1/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Nguyễn Văn Quân

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 588, đường Long Hưng-Phường Hoàng Diệu-Thành phố Thái Bình-Thái Bình

Tên giám đốc

Nguyễn Văn Quân

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0106612919, 0982554039, CANH LONG DESIGN CO.,LTD, Hà Nội, Quận Hai Bà Trưng, Phường Nguyễn Du, Nguyễn Văn Quân

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng lúa 01110
2 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
3 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
4 Trồng cây mía 01140
5 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào 01150
6 Trồng cây lấy sợi 01160
7 Trồng cây có hạt chứa dầu 01170
8 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
9 Trồng cây ăn quả 0121
10 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
11 Trồng cây điều 01230
12 Trồng cây hồ tiêu 01240
13 Trồng cây cao su 01250
14 Trồng cây cà phê 01260
15 Trồng cây chè 01270
16 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
17 Trồng cây lâu năm khác 01290
18 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
19 Chăn nuôi trâu, bò 01410
20 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
21 Chăn nuôi dê, cừu 01440
22 Chăn nuôi lợn 01450
23 Chăn nuôi gia cầm 0146
24 Chăn nuôi khác 01490
25 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
26 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
27 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
28 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
29 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
30 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
31 Khai thác gỗ 02210
32 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
33 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
34 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
35 Khai thác thuỷ sản biển 03110
36 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
37 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
38 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
39 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
40 Khai thác và thu gom than cứng 05100
41 Khai thác và thu gom than non 05200
42 Khai thác quặng sắt 07100
43 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
44 Khai thác quặng kim loại quí hiếm 07300
45 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
46 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
47 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
48 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
49 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
50 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
51 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
52 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
53 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
54 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
55 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
56 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
57 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
58 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
59 Sản xuất than cốc 19100
60 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế 19200
61 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
62 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
63 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 2013
64 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít 2022
65 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
66 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su 22120
67 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
68 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 23100
69 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
70 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
71 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
72 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
73 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
74 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 23960
75 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
76 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
77 Đóng tàu và cấu kiện nổi 30110
78 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng 3250
79 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
80 Sản xuất, truyền tải và phân phối điện 3510
81 Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống 35200
82 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá 3530
83 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
84 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
85 Thu gom rác thải không độc hại 38110
86 Thu gom rác thải độc hại 3812
87 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
88 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
89 Tái chế phế liệu 3830
90 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
91 Xây dựng nhà các loại 41000
92 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
93 Xây dựng công trình công ích 42200
94 Phá dỡ 43110
95 Chuẩn bị mặt bằng 43120
96 Lắp đặt hệ thống điện 43210
97 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
98 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
99 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
100 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
101 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
102 Bán buôn gạo 46310
103 Bán buôn thực phẩm 4632
104 Bán buôn đồ uống 4633
105 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
106 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
107 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
108 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
109 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
110 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
111 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
112 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
113 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
114 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
115 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
116 Bốc xếp hàng hóa 5224
117 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
118 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
119 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
120 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu 66190
121 Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất 68200
122 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
123 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
124 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
125 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
126 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
127 Hoạt động của các cơ sở thể thao 93110
128 Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề 93210
129 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu 93290