Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thực Phẩm Thường Tiến

THT FOOD CO.,LTD

Công Ty TNHH Thực Phẩm Thường Tiến - THT FOOD CO.,LTD có địa chỉ tại Cụm 2, thôn Quỳnh Đô - Xã Vĩnh Quỳnh - Huyện Thanh Trì - Hà Nội. Mã số thuế 0106614803 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Thanh Trì

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn thực phẩm

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0106614803

Ngày cấp 06-08-2014 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thực Phẩm Thường Tiến

Tên giao dịch

THT FOOD CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Thanh Trì Điện thoại / Fax 0436875868 /
Địa chỉ trụ sở

Cụm 2, thôn Quỳnh Đô - Xã Vĩnh Quỳnh - Huyện Thanh Trì - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0436875868 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Cụm 2, thôn Quỳnh Đô - Xã Vĩnh Quỳnh - Huyện Thanh Trì - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0106614803 / 06-08-2014 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 04-08-2014
Ngày bắt đầu HĐ 8/5/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 4 Tổng số lao động 4
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Nguyễn Thị Thường

Địa chỉ chủ sở hữu

Cụm 2, thôn Quỳnh Đô-Xã Vĩnh Quỳnh-Huyện Thanh Trì-Hà Nội

Tên giám đốc

Nguyễn Thị Thường

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn thực phẩm Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 0106614803, 0436875868, THT FOOD CO.,LTD, Hà Nội, Huyện Thanh Trì, Xã Vĩnh Quỳnh, Nguyễn Thị Thường

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán buôn gạo 46310
2 Bán buôn thực phẩm 4632
3 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
4 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
5 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
6 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
7 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ 4789
8 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990