Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Lò Tôi Thấm Việt Nam

LTT VINA CO., LTD

Công Ty TNHH Lò Tôi Thấm Việt Nam - LTT VINA CO., LTD có địa chỉ tại Số 336 đường Trần Phú - Thị trấn Thường Tín - Huyện Thường Tín - Hà Nội. Mã số thuế 0106615638 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Thường Tín

Ngành nghề kinh doanh chính: Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0106615638

Ngày cấp 08-08-2014 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Lò Tôi Thấm Việt Nam

Tên giao dịch

LTT VINA CO., LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Thường Tín Điện thoại / Fax 0904052380 /
Địa chỉ trụ sở

Số 336 đường Trần Phú - Thị trấn Thường Tín - Huyện Thường Tín - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0904052380 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 336 đường Trần Phú - Thị trấn Thường Tín - Huyện Thường Tín - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0106615638 / 08-08-2014 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 04-08-2014
Ngày bắt đầu HĐ 8/6/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 6 Tổng số lao động 6
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-092 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Đỗ Văn Thuận

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Minh Hòa 2-Xã Minh Khai-Huyện Hoài Đức-Hà Nội

Tên giám đốc

Đỗ Văn Thuận

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0106615638, 0904052380, LTT VINA CO., LTD, Hà Nội, Huyện Thường Tín, Thị Trấn Thường Tín, Đỗ Văn Thuận

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
2 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
3 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
4 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 25130
5 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
6 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
7 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
8 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
9 Sản xuất đồng hồ 26520
10 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung 28150
11 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
12 Sản xuất máy thông dụng khác 28190
13 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 28220
14 Sản xuất máy luyện kim 28230
15 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829
16 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 33110
17 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
18 Sửa chữa thiết bị khác 33190
19 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
20 Tái chế phế liệu 3830
21 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
22 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
23 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
24 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
25 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
26 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990