Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Hợp Tác Việt Nam Number One

NUMBER ONE VIETNAM COOPERATION JOINT STOCK COMPANY

Công Ty Cổ Phần Hợp Tác Việt Nam Number One - NUMBER ONE VIETNAM COOPERATION JOINT STOCK COMPANY có địa chỉ tại BT 5.8, khu chức năng đô thị Tây Mỗ, đường Hữu Hưng - Phường Tây Mỗ - Quận Nam Từ Liêm - Hà Nội. Mã số thuế 0106617586 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Nam Từ Liêm

Ngành nghề kinh doanh chính: Cung ứng và quản lý nguồn lao động

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0106617586

Ngày cấp 13-08-2014 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Hợp Tác Việt Nam Number One

Tên giao dịch

NUMBER ONE VIETNAM COOPERATION JOINT STOCK COMPANY

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Nam Từ Liêm Điện thoại / Fax 0915851618 /
Địa chỉ trụ sở

BT 5.8, khu chức năng đô thị Tây Mỗ, đường Hữu Hưng - Phường Tây Mỗ - Quận Nam Từ Liêm - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0915851618 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế BT 5.8, khu chức năng đô thị Tây Mỗ, đường Hữu Hưng - Phường Tây Mỗ - Quận Nam Từ Liêm - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0106617586 / 13-08-2014 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 06-08-2014
Ngày bắt đầu HĐ 8/11/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-490-495 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Nguyễn Thị Lan

Địa chỉ chủ sở hữu

BT 5.8, khu chức năng đô thị Tây Mỗ, đường Hữu Hưng-Phường Tây Mỗ-Quận Nam Từ Liêm-Hà Nội

Tên giám đốc

Nguyễn Thị Lan

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Cung ứng và quản lý nguồn lao động Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0106617586, 0915851618, NUMBER ONE VIETNAM COOPERATION JOINT STOCK COMPANY, Hà Nội, Quận Nam Từ Liêm, Phường Tây Mỗ, Nguyễn Thị Lan

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
2 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
3 Khai thác gỗ 02210
4 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
5 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
6 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
7 Khai thác thuỷ sản biển 03110
8 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
9 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
10 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
11 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
12 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
13 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
14 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
15 Sản xuất các loại bánh từ bột 10710
16 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
17 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) 13220
18 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
19 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc 14300
20 Sản xuất giày dép 15200
21 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
22 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
23 In ấn 18110
24 Dịch vụ liên quan đến in 18120
25 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
26 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
27 Đúc sắt thép 24310
28 Đúc kim loại màu 24320
29 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
30 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
31 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
32 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
33 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
34 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
35 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
36 Xây dựng nhà các loại 41000
37 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
38 Xây dựng công trình công ích 42200
39 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
40 Phá dỡ 43110
41 Chuẩn bị mặt bằng 43120
42 Lắp đặt hệ thống điện 43210
43 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
44 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
45 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
46 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
47 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
48 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
49 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
50 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
51 Bán buôn thực phẩm 4632
52 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
53 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
54 Bán buôn tổng hợp 46900
55 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
56 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
57 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
58 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
59 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
60 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
61 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
62 Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê 68100
63 Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất 68200
64 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
65 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
66 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
67 Cung ứng lao động tạm thời 78200
68 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
69 Đại lý du lịch 79110
70 Điều hành tua du lịch 79120
71 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
72 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
73 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
74 Dịch vụ đóng gói 82920
75 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
76 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
77 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600