Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Tôn Nam á

NAMTO CO ., LTD

Công Ty TNHH Tôn Nam á - NAMTO CO ., LTD có địa chỉ tại Số 9, đường Pháp Vân - Phường Yên Sở - Quận Hoàng Mai - Hà Nội. Mã số thuế 0106617963 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quận Hoàng Mai

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn kim loại và quặng kim loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0106617963

Ngày cấp 12-08-2014 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Tôn Nam á

Tên giao dịch

NAMTO CO ., LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quận Hoàng Mai Điện thoại / Fax 0436452876 / 0436452876
Địa chỉ trụ sở

Số 9, đường Pháp Vân - Phường Yên Sở - Quận Hoàng Mai - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0436452876 / 0436452876
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 9, đường Pháp Vân - Phường Yên Sở - Quận Hoàng Mai - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0106617963 / 12-08-2014 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 07-08-2014
Ngày bắt đầu HĐ 8/11/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Đặng Minh Truyền

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 331 đường Cộng Hòa-Phường 13-Quận Tân Bình-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Đặng Minh Truyền

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn kim loại và quặng kim loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0106617963, 0436452876, NAMTO CO ., LTD, Hà Nội, Quận Hoàng Mai, Phường Yên Sở, Đặng Minh Truyền

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
2 Đúc sắt thép 24310
3 Đúc kim loại màu 24320
4 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
5 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
6 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
7 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
8 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
9 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
10 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
11 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990