Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Giải Pháp Công Nghiệp Vinamech

VINAMECH.,JSC

Công Ty Cổ Phần Giải Pháp Công Nghiệp Vinamech - VINAMECH.,JSC có địa chỉ tại Số 50 phố Nghĩa Tân - Phường Nghĩa Tân - Quận Cầu Giấy - Hà Nội. Mã số thuế 0106618043 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Cầu Giấy

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất các cấu kiện kim loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0106618043

Ngày cấp 11-08-2014 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Giải Pháp Công Nghiệp Vinamech

Tên giao dịch

VINAMECH.,JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Cầu Giấy Điện thoại / Fax 0439998880 /
Địa chỉ trụ sở

Số 50 phố Nghĩa Tân - Phường Nghĩa Tân - Quận Cầu Giấy - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0439998880 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 50 phố Nghĩa Tân - Phường Nghĩa Tân - Quận Cầu Giấy - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0106618043 / 11-08-2014 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 05-08-2014
Ngày bắt đầu HĐ 8/11/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-099 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Lê Mạnh Hùng

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 410 Trần Cung-Phường Cổ Nhuế 1-Quận Bắc Từ Liêm-Hà Nội

Tên giám đốc

Lê Mạnh Hùng

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất các cấu kiện kim loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 0106618043, 0439998880, VINAMECH.,JSC, Hà Nội, Quận Cầu Giấy, Phường Nghĩa Tân, Lê Mạnh Hùng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
2 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
3 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 25130
4 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
5 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
6 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
7 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
8 Sản xuất thiết bị điện khác 27900
9 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) 28110
10 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 28130
11 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 28140
12 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung 28150
13 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
14 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 28170
15 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 28180
16 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
17 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 28220
18 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
19 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 28250
20 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da 28260
21 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829
22 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe 29300
23 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
24 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
25 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
26 Lắp đặt hệ thống điện 43210
27 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
28 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
29 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
30 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
31 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
32 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
33 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
34 Bán buôn tổng hợp 46900
35 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
36 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
37 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
38 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
39 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
40 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730