Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Nacon Việt Nam

NACON VIET NAM COMPANY LIMITED

Công Ty TNHH Nacon Việt Nam - NACON VIET NAM COMPANY LIMITED có địa chỉ tại NO 14-LK34 khu Văn Phú - Phường Phú La - Quận Hà Đông - Hà Nội. Mã số thuế 0106619375 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Hà Đông

Ngành nghề kinh doanh chính: Đại lý ô tô và xe có động cơ khác

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0106619375

Ngày cấp 15-08-2014 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Nacon Việt Nam

Tên giao dịch

NACON VIET NAM COMPANY LIMITED

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Hà Đông Điện thoại / Fax 0913551576 /
Địa chỉ trụ sở

NO 14-LK34 khu Văn Phú - Phường Phú La - Quận Hà Đông - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0913551576 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế NO 14-LK34 khu Văn Phú - Phường Phú La - Quận Hà Đông - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0106619375 / 15-08-2014 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 11-08-2014
Ngày bắt đầu HĐ 8/13/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 6 Tổng số lao động 6
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-193 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Đắc Chung

Địa chỉ chủ sở hữu

Số nhà 128, tổ 6-Phường Hợp Giang-Thành phố Cao Bằng-Cao Bằng

Tên giám đốc

Nguyễn Đắc Chung

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Đại lý ô tô và xe có động cơ khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0106619375, 0913551576, NACON VIET NAM COMPANY LIMITED, Hà Nội, Quận Hà Đông, Phường Phú La, Nguyễn Đắc Chung

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
2 Xây dựng nhà các loại 41000
3 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
4 Phá dỡ 43110
5 Chuẩn bị mặt bằng 43120
6 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
7 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
8 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
9 Bán mô tô, xe máy 4541
10 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
11 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
12 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
13 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
14 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
15 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
16 Bốc xếp hàng hóa 5224
17 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
18 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
19 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730