Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Giống Cây Trồng Thủ Đô

CASC

Công Ty Cổ Phần Giống Cây Trồng Thủ Đô - CASC có địa chỉ tại Thôn Thụy ứng - Xã Hòa Bình - Huyện Thường Tín - Hà Nội. Mã số thuế 0106620701 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Thành phố Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Trồng lúa

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0106620701

Ngày cấp 15-08-2014 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Giống Cây Trồng Thủ Đô

Tên giao dịch

CASC

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Thành phố Hà Nội Điện thoại / Fax (04)33853202 / (04)33853898
Địa chỉ trụ sở

Thôn Thụy ứng - Xã Hòa Bình - Huyện Thường Tín - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax (04)33853202 / (04)33853898
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Thụy ứng - Xã Hòa Bình - Huyện Thường Tín - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0106620701 / 15-08-2014 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 08-08-2014
Ngày bắt đầu HĐ 8/15/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 58 Tổng số lao động 58
Cấp Chương loại khoản 2-412-010-011 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Khuất Văn Dũng

Địa chỉ chủ sở hữu

Cầu Đơ 5-Phường Hà Cầu-Quận Hà Đông-Hà Nội

Tên giám đốc

Khuất Văn Dũng

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Trồng lúa Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 0106620701, (04)33853202, CASC, Hà Nội, Huyện Thường Tín, Xã Hoà Bình, Khuất Văn Dũng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng lúa 01110
2 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
3 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
4 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
5 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
6 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
7 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
8 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
9 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
10 Bán buôn gạo 46310
11 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
12 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990