Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Kratus

KRATUSCO.,LTD

Công Ty TNHH Kratus - KRATUSCO.,LTD có địa chỉ tại Số 4, ngách 354/15 Trường Chinh - Phường Khương Thượng - Quận Đống đa - Hà Nội. Mã số thuế 0106621046 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Đống đa

Ngành nghề kinh doanh chính: Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0106621046

Ngày cấp 18-08-2014 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Kratus

Tên giao dịch

KRATUSCO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Đống đa Điện thoại / Fax 0943642038 /
Địa chỉ trụ sở

Số 4, ngách 354/15 Trường Chinh - Phường Khương Thượng - Quận Đống đa - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0943642038 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 4, ngách 354/15 Trường Chinh - Phường Khương Thượng - Quận Đống đa - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0106621046 / 18-08-2014 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 11-08-2014
Ngày bắt đầu HĐ 8/15/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-430-459 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Đặng Đức Trung

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 33 Hồ Giám-Phường Quốc Tử Giám-Quận Đống đa-Hà Nội

Tên giám đốc

Đặng Đức Trung

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0106621046, 0943642038, KRATUSCO.,LTD, Hà Nội, Quận Đống Đa, Phường Khương Thượng, Đặng Đức Trung

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Quảng cáo 73100
2 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
3 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
4 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
5 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
6 Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí 90000
7 Hoạt động của các cơ sở thể thao 93110
8 Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao 93120
9 Hoạt động thể thao khác 93190
10 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu 93290