Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Nguyễn Tấn

NGUYENTAN.,JSC

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Nguyễn Tấn - NGUYENTAN.,JSC có địa chỉ tại Thôn Xâm Thị - Xã Hồng Vân - Huyện Thường Tín - Hà Nội. Mã số thuế 0106621529 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Thường Tín

Ngành nghề kinh doanh chính: Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0106621529

Ngày cấp 18-08-2014 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Nguyễn Tấn

Tên giao dịch

NGUYENTAN.,JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Thường Tín Điện thoại / Fax 0436321285 / 09421
Địa chỉ trụ sở

Thôn Xâm Thị - Xã Hồng Vân - Huyện Thường Tín - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0436321285 / 09421
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Xâm Thị - Xã Hồng Vân - Huyện Thường Tín - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0106621529 / 18-08-2014 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 12-08-2014
Ngày bắt đầu HĐ 8/15/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 6 Tổng số lao động 6
Cấp Chương loại khoản 3-754-340-343 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Nguyễn Tấn Đạt

Địa chỉ chủ sở hữu

số 2B ngõ 285 phố Kim Ngưu-Phường Thanh Lương-Quận Hai Bà Trưng-Hà Nội

Tên giám đốc

Nguyễn Tấn Đạt

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0106621529, 0436321285, NGUYENTAN.,JSC, Hà Nội, Huyện Thường Tín, Xã Hồng Vân, Nguyễn Tấn Đạt

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 In ấn 18110
2 Xây dựng nhà các loại 41000
3 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
4 Bán buôn thực phẩm 4632
5 Bán buôn đồ uống 4633
6 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
7 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
8 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
9 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
10 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
11 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
12 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
13 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
14 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
15 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
16 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
17 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
18 Dịch vụ ăn uống khác 56290
19 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
20 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 5911
21 Hoạt động hậu kỳ 59120
22 Hoạt động chiếu phim 5914
23 Lập trình máy vi tính 62010
24 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
25 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
26 Cổng thông tin 63120
27 Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất 68200
28 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
29 Quảng cáo 73100
30 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
31 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
32 Cho thuê xe có động cơ 7710
33 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
34 Đại lý du lịch 79110
35 Điều hành tua du lịch 79120
36 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
37 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
38 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
39 Giáo dục mầm non 85100
40 Giáo dục tiểu học 85200
41 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông 8531
42 Giáo dục nghề nghiệp 8532
43 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
44 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
45 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
46 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600
47 Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí 90000
48 Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề 93210
49 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu 93290
50 Cắt tóc, làm đầu, gội đầu 96310
51 Hoạt động dịch vụ phục vụ hôn lễ 96330
52 Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu 96390