Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Cao Việt Đức

VIET DUC HIGH TECHNOLOGY JOINT STOCK COMPANY

Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Cao Việt Đức - VIET DUC HIGH TECHNOLOGY JOINT STOCK COMPANY có địa chỉ tại Đội 8, Thôn Tân Phú - Xã Phú Cường - Huyện Sóc Sơn - Hà Nội. Mã số thuế 0106623195 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Sóc sơn

Ngành nghề kinh doanh chính: Nuôi trồng thuỷ sản biển

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0106623195

Ngày cấp 20-08-2014 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Cao Việt Đức

Tên giao dịch

VIET DUC HIGH TECHNOLOGY JOINT STOCK COMPANY

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Sóc sơn Điện thoại / Fax 0904039589 /
Địa chỉ trụ sở

Đội 8, Thôn Tân Phú - Xã Phú Cường - Huyện Sóc Sơn - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0904039589 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Đội 8, Thôn Tân Phú - Xã Phú Cường - Huyện Sóc Sơn - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0106623195 / 20-08-2014 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 14-08-2014
Ngày bắt đầu HĐ 8/19/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-010-023 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nông Thị Thủy

Địa chỉ chủ sở hữu

Đội 8, Thôn Tân Phú-Xã Phú Cường-Huyện Sóc Sơn-Hà Nội

Tên giám đốc

Nông Thị Thủy

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Nuôi trồng thuỷ sản biển Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0106623195, 0904039589, VIET DUC HIGH TECHNOLOGY JOINT STOCK COMPANY, Hà Nội, Huyện Sóc Sơn, Xã Phú Cường, Nông Thị Thủy

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
3 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
4 Khai thác và thu gom than cứng 05100
5 Khai thác và thu gom than non 05200
6 Khai thác quặng sắt 07100
7 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
8 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
9 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
10 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
11 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
12 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
13 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 24200
14 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
15 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 28220
16 Sản xuất máy luyện kim 28230
17 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
18 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 28250
19 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da 28260
20 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829
21 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
22 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
23 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
24 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
25 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
26 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
27 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
28 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990