Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Đầu Tư Và Thương Mại Nhật An

NHATAN TIN CO.,LTD

Công Ty TNHH Đầu Tư Và Thương Mại Nhật An - NHATAN TIN CO.,LTD có địa chỉ tại Số 5, tổ 37 - Phường Định Công - Quận Hoàng Mai - Hà Nội. Mã số thuế 0106623607 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quận Hoàng Mai

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0106623607

Ngày cấp 21-08-2014 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Đầu Tư Và Thương Mại Nhật An

Tên giao dịch

NHATAN TIN CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quận Hoàng Mai Điện thoại / Fax 0438549162 /
Địa chỉ trụ sở

Số 5, tổ 37 - Phường Định Công - Quận Hoàng Mai - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0438549162 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 5, tổ 37 - Phường Định Công - Quận Hoàng Mai - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0106623607 / 21-08-2014 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 15-08-2014
Ngày bắt đầu HĐ 8/20/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 12 Tổng số lao động 12
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Trung Hiếu

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 5, tổ 37-Phường Định Công-Quận Hoàng Mai-Hà Nội

Tên giám đốc

Nguyễn Trung Hiếu

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Thu khác
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0106623607, 0438549162, NHATAN TIN CO.,LTD, Hà Nội, Quận Hoàng Mai, Phường Định Công, Nguyễn Trung Hiếu

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng lúa 01110
2 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
3 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
4 Trồng cây mía 01140
5 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào 01150
6 Trồng cây lấy sợi 01160
7 Trồng cây có hạt chứa dầu 01170
8 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
9 Trồng cây ăn quả 0121
10 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
11 Trồng cây điều 01230
12 Trồng cây hồ tiêu 01240
13 Trồng cây cao su 01250
14 Trồng cây cà phê 01260
15 Trồng cây chè 01270
16 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
17 Chăn nuôi trâu, bò 01410
18 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
19 Chăn nuôi dê, cừu 01440
20 Chăn nuôi lợn 01450
21 Chăn nuôi gia cầm 0146
22 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
23 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
24 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
25 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
26 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
27 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
28 Khai thác gỗ 02210
29 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
30 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
31 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
32 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
33 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
34 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
35 Khai thác và thu gom than cứng 05100
36 Khai thác và thu gom than non 05200
37 Khai thác quặng sắt 07100
38 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
39 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
40 Khai thác và thu gom than bùn 08920
41 Khai thác muối 08930
42 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
43 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
44 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
45 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
46 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
47 Sản xuất các loại bánh từ bột 10710
48 Sản xuất đường 10720
49 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 10730
50 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự 10740
51 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
52 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
53 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 11010
54 Sản xuất rượu vang 11020
55 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia 11030
56 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
57 Sản xuất sợi 13110
58 Sản xuất vải dệt thoi 13120
59 Hoàn thiện sản phẩm dệt 13130
60 Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác 13210
61 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) 13220
62 Sản xuất thảm, chăn đệm 13230
63 Sản xuất các loại dây bện và lưới 13240
64 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
65 Sản xuất sản phẩm từ da lông thú 14200
66 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc 14300
67 Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú 15110
68 Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm 15120
69 Sản xuất giày dép 15200
70 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
71 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
72 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
73 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
74 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
75 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
76 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
77 In ấn 18110
78 Dịch vụ liên quan đến in 18120
79 Sao chép bản ghi các loại 18200
80 Sản xuất than cốc 19100
81 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế 19200
82 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
83 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 2013
84 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít 2022
85 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
86 Sản xuất sợi nhân tạo 20300
87 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su 22110
88 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su 22120
89 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
90 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 23100
91 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
92 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
93 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
94 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
95 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 23960
96 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
97 Đúc sắt thép 24310
98 Đúc kim loại màu 24320
99 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
100 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
101 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 25130
102 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
103 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
104 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
105 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
106 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
107 Sản xuất đồng hồ 26520
108 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
109 Sản xuất pin và ắc quy 27200
110 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học 27310
111 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 27330
112 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
113 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
114 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) 28110
115 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu 28120
116 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 28130
117 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 28140
118 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung 28150
119 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
120 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 28170
121 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 28180
122 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
123 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 28220
124 Sản xuất máy luyện kim 28230
125 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
126 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 28250
127 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da 28260
128 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc 29200
129 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe 29300
130 Sản xuất mô tô, xe máy 30910
131 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật 30920
132 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
133 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
134 Sản xuất nhạc cụ 32200
135 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
136 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
137 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 33110
138 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
139 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 33130
140 Sửa chữa thiết bị điện 33140
141 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
142 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
143 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá 3530
144 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
145 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
146 Thu gom rác thải không độc hại 38110
147 Thu gom rác thải độc hại 3812
148 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
149 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
150 Tái chế phế liệu 3830
151 Xây dựng nhà các loại 41000
152 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
153 Xây dựng công trình công ích 42200
154 Phá dỡ 43110
155 Chuẩn bị mặt bằng 43120
156 Lắp đặt hệ thống điện 43210
157 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
158 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
159 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
160 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
161 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
162 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
163 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
164 Bán mô tô, xe máy 4541
165 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
166 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
167 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
168 Bán buôn gạo 46310
169 Bán buôn thực phẩm 4632
170 Bán buôn đồ uống 4633
171 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
172 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
173 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
174 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
175 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
176 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
177 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
178 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
179 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
180 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
181 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
182 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
183 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
184 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
185 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
186 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
187 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
188 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
189 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
190 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
191 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
192 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
193 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
194 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
195 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
196 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
197 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
198 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
199 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
200 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 4774
201 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
202 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ 4782
203 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ 4789
204 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
205 Vận tải hành khách đường sắt 49110
206 Vận tải hàng hóa đường sắt 49120
207 Vận tải bằng xe buýt 49200
208 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
209 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
210 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
211 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương 5011
212 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
213 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
214 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
215 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
216 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
217 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
218 Bốc xếp hàng hóa 5224
219 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
220 Cơ sở lưu trú khác 5590
221 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
222 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
223 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
224 Lập trình máy vi tính 62010
225 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
226 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
227 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
228 Cổng thông tin 63120
229 Quảng cáo 73100
230 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
231 Cho thuê xe có động cơ 7710
232 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
233 Cho thuê băng, đĩa video 77220
234 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
235 Đại lý du lịch 79110
236 Điều hành tua du lịch 79120
237 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
238 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
239 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
240 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110
241 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
242 Dịch vụ đóng gói 82920
243 Giáo dục mầm non 85100
244 Giáo dục tiểu học 85200
245 Giáo dục nghề nghiệp 8532
246 Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi 95110
247 Sửa chữa thiết bị liên lạc 95120
248 Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng 95210
249 Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình 95220
250 Sửa chữa giày, dép, hàng da và giả da 95230
251 Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự 95240
252 Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú 96200
253 Cắt tóc, làm đầu, gội đầu 96310
254 Hoạt động dịch vụ phục vụ tang lễ 96320
255 Hoạt động dịch vụ phục vụ hôn lễ 96330