Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Cung ứng Thực Phẩm Sạch Thiên Đức

THIEN DUC CLEAN FOOD CO.,LTD

Công Ty TNHH Cung ứng Thực Phẩm Sạch Thiên Đức - THIEN DUC CLEAN FOOD CO.,LTD có địa chỉ tại Số 9, tổ 3 Vân Nội - Phường Phú Lương - Quận Hà Đông - Hà Nội. Mã số thuế 0106623766 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Hà Đông

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn thực phẩm

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0106623766

Ngày cấp 25-08-2014 Ngày đóng MST 28-07-2015
Tên chính thức

Công Ty TNHH Cung ứng Thực Phẩm Sạch Thiên Đức

Tên giao dịch

THIEN DUC CLEAN FOOD CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Hà Đông Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 9, tổ 3 Vân Nội - Phường Phú Lương - Quận Hà Đông - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 9, tổ 3 Vân Nội - Phường Phú Lương - Quận Hà Đông - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0106623766 / 25-08-2014 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 18-08-2014
Ngày bắt đầu HĐ 8/20/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 15 Tổng số lao động 15
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Nguyễn Bá Đức

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn 4-Xã Song Phương-Huyện Hoài Đức-Hà Nội

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn thực phẩm Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0106623766, THIEN DUC CLEAN FOOD CO.,LTD, Hà Nội, Quận Hà Đông, Phường Phú Lương, Nguyễn Bá Đức

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Trồng cây ăn quả 0121
3 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
4 Chăn nuôi trâu, bò 01410
5 Chăn nuôi lợn 01450
6 Chăn nuôi gia cầm 0146
7 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
8 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
9 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
10 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
11 Bán buôn thực phẩm 4632
12 Bán buôn đồ uống 4633
13 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
14 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
15 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
16 Dịch vụ ăn uống khác 56290