Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH A Thanh 78

ATHNH78 CO.,LTD

Công Ty TNHH A Thanh 78 - ATHNH78 CO.,LTD có địa chỉ tại Số 8, Ngõ 254, Phố Lê Trọng Tấn - Phường Khương Mai - Quận Thanh Xuân - Hà Nội. Mã số thuế 0106624752 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Thanh Xuân

Ngành nghề kinh doanh chính: Kho bãi và lưu giữ hàng hóa

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0106624752

Ngày cấp 25-08-2014 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH A Thanh 78

Tên giao dịch

ATHNH78 CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Thanh Xuân Điện thoại / Fax 0988194666 /
Địa chỉ trụ sở

Số 8, Ngõ 254, Phố Lê Trọng Tấn - Phường Khương Mai - Quận Thanh Xuân - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0988194666 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 8, Ngõ 254, Phố Lê Trọng Tấn - Phường Khương Mai - Quận Thanh Xuân - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0106624752 / 25-08-2014 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 19-08-2014
Ngày bắt đầu HĐ 8/21/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-220-228 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Hoàng Anh Tú

Địa chỉ chủ sở hữu

Phòng 2524-CT 5, Lô M KĐT Yên Xá-Xã Tân Triều-Huyện Thanh Trì-Hà Nội

Tên giám đốc

Hoàng Anh Tú

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Kho bãi và lưu giữ hàng hóa Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 0106624752, 0988194666, ATHNH78 CO.,LTD, Hà Nội, Quận Thanh Xuân, Phường Khương Mai, Hoàng Anh Tú

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây hàng năm khác 01190
2 Trồng cây ăn quả 0121
3 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
4 Trồng cây hồ tiêu 01240
5 Trồng cây cao su 01250
6 Trồng cây lâu năm khác 01290
7 Khai thác gỗ 02210
8 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
9 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
10 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
11 Khai thác và thu gom than cứng 05100
12 Khai thác và thu gom than non 05200
13 Khai thác quặng sắt 07100
14 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
15 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
16 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
17 Khai thác và thu gom than bùn 08920
18 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
19 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
20 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 33130
21 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
22 Thu gom rác thải không độc hại 38110
23 Thu gom rác thải độc hại 3812
24 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
25 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
26 Xây dựng nhà các loại 41000
27 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
28 Xây dựng công trình công ích 42200
29 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
30 Phá dỡ 43110
31 Chuẩn bị mặt bằng 43120
32 Lắp đặt hệ thống điện 43210
33 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
34 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
35 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
36 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
37 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
38 Bán buôn đồ uống 4633
39 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
40 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
41 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
42 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
43 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
44 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
45 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
46 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
47 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
48 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
49 Bốc xếp hàng hóa 5224
50 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
51 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
52 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
53 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
54 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu 66190
55 Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất 68200
56 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
57 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
58 Quảng cáo 73100
59 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
60 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
61 Đại lý du lịch 79110
62 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
63 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
64 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
65 Giáo dục mầm non 85100
66 Giáo dục tiểu học 85200
67 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông 8531
68 Giáo dục nghề nghiệp 8532
69 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
70 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600
71 Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao 93120