Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Thương Mại Tổng Hợp Huy Minh

HUY MINH STS., JSC

Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Thương Mại Tổng Hợp Huy Minh - HUY MINH STS., JSC có địa chỉ tại Thôn Nga My Hạ - Xã Thanh Mai - Huyện Thanh Oai - Hà Nội. Mã số thuế 0106625393 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Thanh Oai

Ngành nghề kinh doanh chính: Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0106625393

Ngày cấp 25-08-2014 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Thương Mại Tổng Hợp Huy Minh

Tên giao dịch

HUY MINH STS., JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Thanh Oai Điện thoại / Fax 0904568189 / 09022414
Địa chỉ trụ sở

Thôn Nga My Hạ - Xã Thanh Mai - Huyện Thanh Oai - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0904568189 / 09022414
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Nga My Hạ - Xã Thanh Mai - Huyện Thanh Oai - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0106625393 / 25-08-2014 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 21-08-2014
Ngày bắt đầu HĐ 8/22/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-340-343 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Bùi Thị Hà Hải

Địa chỉ chủ sở hữu

Đội 15-Xã Thanh Mai-Huyện Thanh Oai-Hà Nội

Tên giám đốc

Bùi Thị Hà Hải

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0106625393, 0904568189, HUY MINH STS., JSC, Hà Nội, Huyện Thanh Oai, Xã Thanh Mai, Bùi Thị Hà Hải

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
3 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
4 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
5 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
6 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
7 Sản xuất các loại bánh từ bột 10710
8 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
9 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
10 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
11 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
12 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 2013
13 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
14 Xây dựng nhà các loại 41000
15 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
16 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
17 Bán buôn thực phẩm 4632
18 Bán buôn đồ uống 4633
19 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
20 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
21 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
22 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
23 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
24 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
25 Bán buôn tổng hợp 46900
26 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
27 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
28 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
29 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
30 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ 4782
31 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ 4789
32 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
33 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
34 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
35 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
36 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
37 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
38 Lập trình máy vi tính 62010
39 Quảng cáo 73100
40 Cho thuê xe có động cơ 7710
41 Đại lý du lịch 79110
42 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
43 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
44 Giáo dục nghề nghiệp 8532