Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Y Sinh Học Dna Việt Nam

DNA VIET NAM BIOMEDICAL TECHNOLOGY JOINT STOCK COMPANY

Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Y Sinh Học Dna Việt Nam - DNA VIET NAM BIOMEDICAL TECHNOLOGY JOINT STOCK COMPANY có địa chỉ tại Số 254 đường Xuân Đỉnh - Phường Xuân Đỉnh - Quận Bắc Từ Liêm - Hà Nội. Mã số thuế 0106628387 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Bắc Từ Liêm

Ngành nghề kinh doanh chính: Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0106628387

Ngày cấp 28-08-2014 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Y Sinh Học Dna Việt Nam

Tên giao dịch

DNA VIET NAM BIOMEDICAL TECHNOLOGY JOINT STOCK COMPANY

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Bắc Từ Liêm Điện thoại / Fax 0988092428 /
Địa chỉ trụ sở

Số 254 đường Xuân Đỉnh - Phường Xuân Đỉnh - Quận Bắc Từ Liêm - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0988092428 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 254 đường Xuân Đỉnh - Phường Xuân Đỉnh - Quận Bắc Từ Liêm - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0106628387 / 28-08-2014 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 25-08-2014
Ngày bắt đầu HĐ 8/28/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 6 Tổng số lao động 6
Cấp Chương loại khoản 3-754-370-371 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Huy Du

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 254 đường Xuân Đỉnh-Phường Xuân Đỉnh-Quận Bắc Từ Liêm-Hà Nội

Tên giám đốc

Nguyễn Huy Du

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0106628387, 0988092428, DNA VIET NAM BIOMEDICAL TECHNOLOGY JOINT STOCK COMPANY, Hà Nội, Quận Bắc Từ Liêm, Phường Xuân Đỉnh, Nguyễn Huy Du

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
2 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
3 Trồng cây có hạt chứa dầu 01170
4 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
5 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
6 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
7 Trồng cây lâu năm khác 01290
8 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
9 Chăn nuôi trâu, bò 01410
10 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
11 Chăn nuôi dê, cừu 01440
12 Chăn nuôi lợn 01450
13 Chăn nuôi gia cầm 0146
14 Chăn nuôi khác 01490
15 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
16 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
17 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
18 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
19 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
20 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
21 Khai thác thuỷ sản biển 03110
22 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
23 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
24 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
25 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
26 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
27 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
28 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
29 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
30 Sản xuất các loại bánh từ bột 10710
31 Sản xuất đường 10720
32 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 10730
33 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự 10740
34 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
35 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
36 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
37 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 11010
38 Sản xuất rượu vang 11020
39 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia 11030
40 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
41 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
42 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
43 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 17090
44 In ấn 18110
45 Dịch vụ liên quan đến in 18120
46 Sao chép bản ghi các loại 18200
47 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
48 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu 20290
49 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su 22120
50 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
51 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 23100
52 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu 23990
53 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 28170
54 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
55 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 28250
56 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829
57 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng 3250
58 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
59 Sửa chữa thiết bị khác 33190
60 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
61 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá 3530
62 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
63 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
64 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
65 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
66 Tái chế phế liệu 3830
67 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
68 Xây dựng nhà các loại 41000
69 Phá dỡ 43110
70 Chuẩn bị mặt bằng 43120
71 Lắp đặt hệ thống điện 43210
72 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
73 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
74 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
75 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
76 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
77 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
78 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
79 Bán buôn gạo 46310
80 Bán buôn thực phẩm 4632
81 Bán buôn đồ uống 4633
82 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
83 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
84 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
85 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
86 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
87 Bán buôn tổng hợp 46900
88 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
89 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
90 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
91 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
92 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
93 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
94 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
95 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
96 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
97 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
98 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
99 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
100 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
101 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ 4789
102 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
103 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
104 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
105 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
106 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
107 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
108 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
109 Dịch vụ ăn uống khác 56290
110 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
111 Xuất bản phần mềm 58200
112 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 5911
113 Lập trình máy vi tính 62010
114 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
115 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
116 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
117 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
118 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
119 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
120 Quảng cáo 73100
121 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
122 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
123 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
124 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
125 Cho thuê xe có động cơ 7710
126 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
127 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
128 Đại lý du lịch 79110
129 Điều hành tua du lịch 79120
130 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
131 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
132 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110
133 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
134 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
135 Dịch vụ đóng gói 82920
136 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
137 Giáo dục nghề nghiệp 8532
138 Đào tạo cao đẳng 85410
139 Đào tạo đại học và sau đại học 85420
140 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
141 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
142 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600
143 Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi 95110