Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Pfd

PFD INVESTMENT.,JSC

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Pfd - PFD INVESTMENT.,JSC có địa chỉ tại Số 2, Trần ThánhTông - Phường Phạm Đình Hổ - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội. Mã số thuế 0106629704 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Hai Bà Trưng

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0106629704

Ngày cấp 29-08-2014 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Pfd

Tên giao dịch

PFD INVESTMENT.,JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Hai Bà Trưng Điện thoại / Fax 0962456824 /
Địa chỉ trụ sở

Số 2, Trần ThánhTông - Phường Phạm Đình Hổ - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0962456824 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 2, Trần ThánhTông - Phường Phạm Đình Hổ - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0106629704 / 29-08-2014 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 28-08-2014
Ngày bắt đầu HĐ 8/29/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 6 Tổng số lao động 6
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-086 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Nguyễn Văn Hiếu

Địa chỉ chủ sở hữu

P808 Nơ 1B-Phường Hoàng Liệt-Quận Hoàng Mai-Hà Nội

Tên giám đốc

Nguyễn Văn Hiếu

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0106629704, 0962456824, PFD INVESTMENT.,JSC, Hà Nội, Quận Hai Bà Trưng, Phường Phạm Đình Hổ, Nguyễn Văn Hiếu

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
2 Khai thác gỗ 02210
3 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
4 Khai thác và thu gom than cứng 05100
5 Khai thác và thu gom than non 05200
6 Khai thác dầu thô 06100
7 Khai thác quặng sắt 07100
8 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
9 Khai thác quặng kim loại quí hiếm 07300
10 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
11 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
12 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
13 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
14 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
15 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
16 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
17 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
18 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 2013
19 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá 3530
20 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
21 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
22 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
23 Xây dựng nhà các loại 41000
24 Xây dựng công trình công ích 42200
25 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
26 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
27 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
28 Bán buôn thực phẩm 4632
29 Bán buôn đồ uống 4633
30 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
31 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
32 Vận tải đường ống 49400
33 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
34 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu 66190
35 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
36 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
37 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990