Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Iship Việt Nam

ISHIP VIET NAM JOINT STOCK COMPANY

Công Ty Cổ Phần Iship Việt Nam - ISHIP VIET NAM JOINT STOCK COMPANY có địa chỉ tại Số 38, ngõ 116 phố Nhân Hòa - Phường Nhân Chính - Quận Thanh Xuân - Hà Nội. Mã số thuế 0106630058 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Thanh Xuân

Ngành nghề kinh doanh chính: Vận tải hàng hóa bằng đường bộ

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0106630058

Ngày cấp 03-09-2014 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Iship Việt Nam

Tên giao dịch

ISHIP VIET NAM JOINT STOCK COMPANY

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Thanh Xuân Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 38, ngõ 116 phố Nhân Hòa - Phường Nhân Chính - Quận Thanh Xuân - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 38, ngõ 116 phố Nhân Hòa - Phường Nhân Chính - Quận Thanh Xuân - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0106630058 / 03-09-2014 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 28-08-2014
Ngày bắt đầu HĐ 8/30/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-250-279 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trần Văn Hoàn

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 7 ngõ 6A, tổ 3-Thị trấn Cầu Diễn-Huyện Từ Liêm-Hà Nội

Tên giám đốc

Trần Văn Hoàn

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0106630058, ISHIP VIET NAM JOINT STOCK COMPANY, Hà Nội, Quận Thanh Xuân, Phường Nhân Chính, Trần Văn Hoàn

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) 13220
2 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc 14300
3 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
4 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
5 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
6 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
7 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
8 Bán buôn tổng hợp 46900
9 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
10 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
11 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
12 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
13 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
14 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
15 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
16 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
17 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
18 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
19 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 4774
20 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
21 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
22 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
23 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
24 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
25 Bốc xếp hàng hóa 5224
26 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
27 Lập trình máy vi tính 62010
28 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
29 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
30 Hoạt động của trụ sở văn phòng 70100
31 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
32 Quảng cáo 73100
33 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
34 Cho thuê xe có động cơ 7710
35 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
36 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
37 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
38 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
39 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
40 Dịch vụ đóng gói 82920
41 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
42 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600
43 Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú 96200
44 Hoạt động làm thuê công việc gia đình trong các hộ gia đình 97000