Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thiết Bị Công Nghiệp Tcm Việt Nam

TCM VIET NAM

Công Ty TNHH Thiết Bị Công Nghiệp Tcm Việt Nam - TCM VIET NAM có địa chỉ tại Số nhà 2 đường Huyền Kỳ, tổ 7 - Phường Phú Lãm - Quận Hà Đông - Hà Nội. Mã số thuế 0106632400 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Hà Đông

Ngành nghề kinh doanh chính: Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0106632400

Ngày cấp 09-09-2014 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thiết Bị Công Nghiệp Tcm Việt Nam

Tên giao dịch

TCM VIET NAM

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Hà Đông Điện thoại / Fax 0974188588 /
Địa chỉ trụ sở

Số nhà 2 đường Huyền Kỳ, tổ 7 - Phường Phú Lãm - Quận Hà Đông - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0974188588 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số nhà 2 đường Huyền Kỳ, tổ 7 - Phường Phú Lãm - Quận Hà Đông - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0106632400 / 09-09-2014 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 04-09-2014
Ngày bắt đầu HĐ 9/5/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-101 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Xuân Trường

Địa chỉ chủ sở hữu

P2701 CT4B khu đô thị Xa La-Phường Phúc La-Quận Hà Đông-Hà Nội

Tên giám đốc

Nguyễn Xuân Trường

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0106632400, 0974188588, TCM VIET NAM, Hà Nội, Quận Hà Đông, Phường Phú Lãm, Nguyễn Xuân Trường

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
2 Dịch vụ liên quan đến in 18120
3 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
4 Đúc sắt thép 24310
5 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
6 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
7 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 25130
8 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
9 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
10 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
11 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung 28150
12 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
13 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
14 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
15 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 28250
16 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 33110
17 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
18 Sửa chữa thiết bị điện 33140
19 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
20 Sản xuất, truyền tải và phân phối điện 3510
21 Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống 35200
22 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá 3530
23 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
24 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
25 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
26 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
27 Xây dựng nhà các loại 41000
28 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
29 Xây dựng công trình công ích 42200
30 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
31 Phá dỡ 43110
32 Chuẩn bị mặt bằng 43120
33 Lắp đặt hệ thống điện 43210
34 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
35 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
36 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
37 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
38 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
39 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
40 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
41 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
42 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
43 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
44 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
45 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
46 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
47 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
48 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
49 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
50 Đại lý du lịch 79110
51 Điều hành tua du lịch 79120
52 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
53 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
54 Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi 95110