Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Tư Vấn - Đầu Tư Và Công Nghệ Hải Phong

HPCIT., JSC

Công Ty Cổ Phần Tư Vấn - Đầu Tư Và Công Nghệ Hải Phong - HPCIT., JSC có địa chỉ tại Số 11 ngõ 79 Lò Đúc - Phường Phạm Đình Hổ - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội. Mã số thuế 0106633330 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Hai Bà Trưng

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0106633330

Ngày cấp 08-09-2014 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Tư Vấn - Đầu Tư Và Công Nghệ Hải Phong

Tên giao dịch

HPCIT., JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Hai Bà Trưng Điện thoại / Fax 0439710467 /
Địa chỉ trụ sở

Số 11 ngõ 79 Lò Đúc - Phường Phạm Đình Hổ - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0439710467 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Nhà 7 ngõ 4 Yecxanh - Phường Phạm Đình Hổ - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0106633330 / 08-09-2014 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 03-09-2014
Ngày bắt đầu HĐ 9/6/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 6 Tổng số lao động 6
Cấp Chương loại khoản 3-754-430-459 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Đỗ Hoàng Việt

Địa chỉ chủ sở hữu

Nhà 7, ngõ 4, phố Yecxanh-Phường Phạm Đình Hổ-Quận Hai Bà Trưng-Hà Nội

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0106633330, 0439710467, HPCIT., JSC, Hà Nội, Quận Hai Bà Trưng, Phường Phạm Đình Hổ, Đỗ Hoàng Việt

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Trồng cây cà phê 01260
3 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
4 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
5 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
6 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
7 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
8 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
9 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) 13220
10 Sản xuất giày dép 15200
11 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
12 In ấn 18110
13 Dịch vụ liên quan đến in 18120
14 Tái chế phế liệu 3830
15 Xây dựng nhà các loại 41000
16 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
17 Xây dựng công trình công ích 42200
18 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
19 Phá dỡ 43110
20 Chuẩn bị mặt bằng 43120
21 Lắp đặt hệ thống điện 43210
22 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
23 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
24 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
25 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
26 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
27 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
28 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
29 Bán buôn gạo 46310
30 Bán buôn thực phẩm 4632
31 Bán buôn đồ uống 4633
32 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
33 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
34 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
35 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
36 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
37 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
38 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
39 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
40 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
41 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
42 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
43 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
44 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
45 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
46 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
47 Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc 59200
48 Lập trình máy vi tính 62010
49 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
50 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
51 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
52 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu 66190
53 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
54 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
55 Quảng cáo 73100
56 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
57 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
58 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
59 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
60 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
61 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
62 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
63 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
64 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
65 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600
66 Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí 90000