Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Công Nghiệp Osaka Việt Nam

OSAKA VNI CO.,LTD

Công Ty TNHH Công Nghiệp Osaka Việt Nam - OSAKA VNI CO.,LTD có địa chỉ tại Nhà số 6A, ngõ 102, tổ 18 - Quận Nam Từ Liêm - Hà Nội. Mã số thuế 0106636109 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Nam Từ Liêm

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0106636109

Ngày cấp 12-09-2014 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Công Nghiệp Osaka Việt Nam

Tên giao dịch

OSAKA VNI CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Nam Từ Liêm Điện thoại / Fax 0988830870 /
Địa chỉ trụ sở

Nhà số 6A, ngõ 102, tổ 18 - Quận Nam Từ Liêm - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0988830870 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Nhà số 6A, ngõ 102, tổ 18 - - Quận Nam Từ Liêm - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0106636109 / 12-09-2014 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 08-09-2014
Ngày bắt đầu HĐ 9/10/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Văn Chung

Địa chỉ chủ sở hữu

Đường Văn Học, thôn Bầu-Huyện Đông Anh-Hà Nội

Tên giám đốc

Nguyễn Văn Chung

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 0106636109, 0988830870, OSAKA VNI CO.,LTD, Hà Nội, Quận Nam Từ Liêm, Nguyễn Văn Chung

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
2 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
3 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
4 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
5 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
6 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
7 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
8 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 17090
9 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
10 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
11 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
12 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 25130
13 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
14 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
15 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 28130
16 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
17 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 28170
18 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
19 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
20 Lắp đặt hệ thống điện 43210
21 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
22 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
23 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
24 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
25 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
26 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
27 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
28 Bán mô tô, xe máy 4541
29 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
30 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
31 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
32 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
33 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
34 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
35 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
36 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
37 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
38 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
39 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100
40 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
41 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300