Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Xây Dựng Hạ Tầng Nam Khánh

Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Xây Dựng Hạ Tầng Nam Khánh có địa chỉ tại Số 21 tổ 17 - Quận Hà Đông - Hà Nội. Mã số thuế 0106637448 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Hà Đông

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0106637448

Ngày cấp 12-09-2014 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Xây Dựng Hạ Tầng Nam Khánh

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Hà Đông Điện thoại / Fax 0912158756 /
Địa chỉ trụ sở

Số 21 tổ 17 - Quận Hà Đông - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0912158756 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế ô tô Trường Sơn lô 24 cụm CN Yên Nghĩa - - Quận Hà Đông - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0106637448 / 12-09-2014 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 09-09-2014
Ngày bắt đầu HĐ 9/11/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 30 Tổng số lao động 30
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Thị Thủy

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn 5-Huyện Gia Lâm-Hà Nội

Tên giám đốc

Nguyễn Thị Thủy

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 0106637448, 0912158756, Hà Nội, Quận Hà Đông, Nguyễn Thị Thủy

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác quặng sắt 07100
2 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
3 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
4 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế 19200
5 Xây dựng nhà các loại 41000
6 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
7 Phá dỡ 43110
8 Chuẩn bị mặt bằng 43120
9 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
10 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
11 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
12 Hoạt động của các cơ sở thể thao 93110